(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ commercialism
C1

commercialism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa thương mại tính chất thương mại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commercialism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chủ nghĩa thương mại; sự nhấn mạnh quá mức vào việc tối đa hóa lợi nhuận.

Definition (English Meaning)

The principles or practices of commerce; emphasis on maximizing profit.

Ví dụ Thực tế với 'Commercialism'

  • "The commercialism of Christmas has become a major concern."

    "Sự thương mại hóa của lễ Giáng Sinh đã trở thành một mối quan tâm lớn."

  • "Critics argue that the commercialism of the art world is stifling creativity."

    "Các nhà phê bình cho rằng chủ nghĩa thương mại của thế giới nghệ thuật đang bóp nghẹt sự sáng tạo."

  • "The rise of commercialism has led to a decline in traditional values."

    "Sự trỗi dậy của chủ nghĩa thương mại đã dẫn đến sự suy giảm các giá trị truyền thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Commercialism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: commercialism
  • Adjective: commercial
  • Adverb: commercially
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

capitalism(Chủ nghĩa tư bản)
marketing(Tiếp thị)
advertising(Quảng cáo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Commercialism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chủ nghĩa thương mại thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự coi trọng tiền bạc và lợi nhuận hơn các giá trị khác như đạo đức, nghệ thuật hay văn hóa. Nó có thể liên quan đến việc khai thác quá mức, quảng cáo gây hiểu lầm hoặc sự suy giảm chất lượng sản phẩm/dịch vụ để tăng lợi nhuận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of (commercialism of something): chỉ sự thương mại hóa của một lĩnh vực cụ thể nào đó. In (commercialism in something): chỉ sự tồn tại của chủ nghĩa thương mại trong một lĩnh vực cụ thể nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Commercialism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)