prostitute oneself
Verb (Động từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prostitute oneself'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tự hạ thấp bản thân, từ bỏ các nguyên tắc, lý tưởng của mình vì tiền bạc hoặc lợi ích cá nhân khác; bán rẻ lương tâm.
Definition (English Meaning)
To compromise oneself or one's principles for money or other personal gain; to sell oneself out.
Ví dụ Thực tế với 'Prostitute oneself'
-
"He prostituted himself by accepting the bribe."
"Anh ta đã tự bán rẻ mình bằng cách nhận hối lộ."
-
"The artist felt he was prostituting himself by creating work solely for commercial gain."
"Người nghệ sĩ cảm thấy anh ta đang tự bán rẻ mình bằng cách chỉ sáng tạo ra những tác phẩm vì mục đích thương mại."
-
"The politician prostituted himself by changing his stance on the issue after receiving funding."
"Chính trị gia đã tự đánh mất phẩm giá bằng cách thay đổi lập trường về vấn đề này sau khi nhận được tài trợ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prostitute oneself'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: prostitute
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prostitute oneself'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mang ý nghĩa mạnh mẽ về sự suy đồi đạo đức, mất đi phẩm giá và sự tôn trọng bản thân. Nó thường được sử dụng khi ai đó phản bội lại niềm tin, giá trị cốt lõi của mình để đạt được mục đích cá nhân. Khác với việc đơn thuần 'kiếm tiền', cụm từ này nhấn mạnh sự đánh đổi về mặt đạo đức. 'Sell out' là một từ đồng nghĩa gần gũi, nhưng 'prostitute oneself' mang sắc thái mạnh mẽ và tiêu cực hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prostitute oneself'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.