pragmatics
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pragmatics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngữ dụng học là một nhánh của ngôn ngữ học nghiên cứu về ngôn ngữ trong cách sử dụng và bối cảnh sử dụng, bao gồm các vấn đề như chỉ xuất, lượt lời trong hội thoại, hàm ý, hành vi ngôn ngữ và tiền giả định.
Definition (English Meaning)
The branch of linguistics dealing with language in use and the contexts in which it is used, including such matters as deixis, taking turns in conversation, implicature, speech acts, and presupposition.
Ví dụ Thực tế với 'Pragmatics'
-
"Pragmatics helps us understand what people really mean, even when they don't say it directly."
"Ngữ dụng học giúp chúng ta hiểu những gì mọi người thực sự muốn nói, ngay cả khi họ không nói trực tiếp điều đó."
-
"The study of pragmatics is essential for effective communication."
"Nghiên cứu ngữ dụng học là điều cần thiết để giao tiếp hiệu quả."
-
"Pragmatics explains how we interpret indirect requests."
"Ngữ dụng học giải thích cách chúng ta giải thích những yêu cầu gián tiếp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pragmatics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pragmatics
- Adjective: pragmatic
- Adverb: pragmatically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pragmatics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ngữ dụng học xem xét cách ngôn ngữ được sử dụng trong thực tế, vượt ra ngoài ý nghĩa ngữ pháp và từ vựng đơn thuần để xem xét ý định của người nói, kiến thức chung giữa người nói và người nghe, và bối cảnh giao tiếp. Nó khác với ngữ nghĩa học, tập trung vào ý nghĩa vốn có của các từ và câu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **pragmatics of:** đề cập đến ngữ dụng học của một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: pragmatics of English). * **pragmatics in:** đề cập đến việc ngữ dụng học được sử dụng trong một ngữ cảnh nhất định (ví dụ: pragmatics in advertising).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pragmatics'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The study of language in context, known as pragmatics: reveals how meaning is constructed beyond literal definitions.
|
Nghiên cứu về ngôn ngữ trong ngữ cảnh, được gọi là ngữ dụng học: tiết lộ cách nghĩa được xây dựng vượt ra ngoài các định nghĩa theo nghĩa đen. |
| Phủ định |
He wasn't being pragmatic: he was acting purely on emotion, ignoring the potential consequences.
|
Anh ấy không thực tế: anh ấy hành động hoàn toàn dựa trên cảm xúc, bỏ qua những hậu quả tiềm ẩn. |
| Nghi vấn |
Is her approach truly pragmatic: or is it simply a way to avoid making difficult decisions?
|
Cách tiếp cận của cô ấy có thực sự thực tế không: hay đó chỉ là một cách để tránh đưa ra những quyết định khó khăn? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Linguists study pragmatics to understand how context affects meaning.
|
Các nhà ngôn ngữ học nghiên cứu ngữ dụng học để hiểu cách ngữ cảnh ảnh hưởng đến ý nghĩa. |
| Phủ định |
She does not approach situations pragmatically, often acting on impulse.
|
Cô ấy không tiếp cận các tình huống một cách thực dụng, thường hành động theo cảm hứng. |
| Nghi vấn |
Does he understand the pragmatics of the situation, or is he missing the nuances?
|
Anh ấy có hiểu ngữ dụng học của tình huống này không, hay anh ấy đang bỏ lỡ các sắc thái? |