semi-formal attire
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Semi-formal attire'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trang phục ít trang trọng hơn 'trang phục trang trọng' nhưng vẫn phù hợp cho các sự kiện đặc biệt.
Definition (English Meaning)
Clothing that is slightly less formal than 'formal attire' but still appropriate for special events.
Ví dụ Thực tế với 'Semi-formal attire'
-
"The invitation stated that the dress code was semi-formal attire."
"Lời mời ghi rõ quy định trang phục là trang phục bán trang trọng."
-
"For the company party, semi-formal attire is recommended."
"Cho bữa tiệc công ty, trang phục bán trang trọng được khuyến khích."
-
"She chose a knee-length dress for the semi-formal attire event."
"Cô ấy đã chọn một chiếc váy dài đến đầu gối cho sự kiện yêu cầu trang phục bán trang trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Semi-formal attire'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: attire
- Adjective: semi-formal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Semi-formal attire'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Semi-formal attire” thể hiện một mức độ trang trọng trung bình, thường được yêu cầu trong các buổi tiệc tối, đám cưới hoặc sự kiện công ty. So với “formal attire” (thường là tuxedo cho nam và váy dạ hội cho nữ), “semi-formal attire” cho phép sự linh hoạt hơn, ví dụ như vest và quần tây cho nam và cocktail dress cho nữ. Cần phân biệt với “casual attire” (trang phục thường ngày) là loại trang phục thoải mái, phù hợp cho các hoạt động hàng ngày.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Semi-formal attire'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.