appropriate
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Appropriate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thích hợp, phù hợp, đúng đắn cho một tình huống hoặc dịp cụ thể.
Definition (English Meaning)
Suitable or right for a particular situation or occasion.
Ví dụ Thực tế với 'Appropriate'
-
"It is not appropriate to wear jeans to a wedding."
"Mặc quần jean đến đám cưới là không phù hợp."
-
"This movie is appropriate for all ages."
"Bộ phim này phù hợp với mọi lứa tuổi."
-
"He didn't think it was appropriate to discuss business at dinner."
"Anh ấy không nghĩ việc bàn công việc trong bữa tối là phù hợp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Appropriate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Appropriate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'appropriate' nhấn mạnh sự phù hợp về mặt đạo đức, xã hội, hoặc quy tắc. Nó thường được dùng khi một hành động, lời nói, hoặc trang phục là thích hợp với hoàn cảnh. So với 'suitable', 'appropriate' mang tính chủ quan và phụ thuộc vào ngữ cảnh xã hội nhiều hơn. 'Suitable' đơn giản chỉ sự vừa vặn hoặc đáp ứng nhu cầu nào đó. Ví dụ, một bộ quần áo 'suitable' có thể vừa vặn về kích cỡ, nhưng không 'appropriate' nếu nó quá hở hang cho một buổi lễ trang trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'appropriate for' được dùng để chỉ cái gì phù hợp với mục đích, đối tượng, hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: 'This movie is not appropriate for children.' (Bộ phim này không phù hợp cho trẻ em.) 'appropriate to' thường được dùng để chỉ sự tương xứng hoặc cân xứng với cái gì đó. Ví dụ: 'The punishment should be appropriate to the crime.' (Hình phạt nên tương xứng với tội ác.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Appropriate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.