(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ attire
B2

attire

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trang phục y phục quần áo (trang trọng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attire'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quần áo, đặc biệt là loại quần áo đặc biệt hoặc trang trọng.

Definition (English Meaning)

Clothes, especially of a particular or formal type.

Ví dụ Thực tế với 'Attire'

  • "Business attire is required for the interview."

    "Yêu cầu mặc trang phục công sở cho buổi phỏng vấn."

  • "The sign said 'formal attire required'."

    "Biển báo ghi 'yêu cầu trang phục trang trọng'."

  • "She chose an elegant attire for the evening party."

    "Cô ấy chọn một bộ trang phục thanh lịch cho bữa tiệc tối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Attire'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

clothing(quần áo)
apparel(y phục) garb(trang phục)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

uniform(đồng phục)
costume(trang phục (diễn, hóa trang))

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Attire'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'attire' thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn so với 'clothes' hoặc 'clothing'. Nó thường ám chỉ một bộ trang phục hoàn chỉnh, phù hợp với một dịp cụ thể. So với 'dress', 'attire' mang tính tổng quát hơn và không nhất thiết chỉ áo váy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

* **in attire:** Chỉ trạng thái đang mặc một loại trang phục cụ thể. Ví dụ: 'She was resplendent in formal attire.' * **attire for:** Chỉ trang phục được thiết kế hoặc phù hợp cho một mục đích hoặc dịp cụ thể. Ví dụ: 'Attire for the wedding is semi-formal'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Attire'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)