business casual
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Business casual'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phong cách ăn mặc ít trang trọng hơn so với trang phục công sở truyền thống, nhưng vẫn mang lại ấn tượng chuyên nghiệp và lịch sự.
Definition (English Meaning)
A style of clothing that is less formal than traditional business wear, but is still intended to give a professional and businesslike impression.
Ví dụ Thực tế với 'Business casual'
-
"The company's dress code is business casual, so you don't need to wear a suit."
"Quy định về trang phục của công ty là business casual, vì vậy bạn không cần phải mặc vest."
-
"She wore a business casual outfit to the interview."
"Cô ấy mặc một bộ trang phục business casual đến buổi phỏng vấn."
-
"Many companies now have a business casual dress code on Fridays."
"Nhiều công ty hiện nay có quy định trang phục business casual vào các ngày thứ Sáu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Business casual'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: business casual
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Business casual'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Business casual thường bao gồm quần tây hoặc chân váy (không phải quần jeans rách), áo sơ mi có cổ hoặc áo blouse, áo khoác blazer (tùy chọn), và giày tây hoặc giày búp bê (không phải giày thể thao). Sự thoải mái được ưu tiên hơn so với sự cứng nhắc của trang phục công sở truyền thống, nhưng vẫn đảm bảo tính chuyên nghiệp. Cần lưu ý rằng quy định về business casual có thể khác nhau tùy theo từng công ty và ngành nghề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Business casual'
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to wear business casual attire to work every day.
|
Anh ấy từng mặc trang phục công sở thường ngày đi làm mỗi ngày. |
| Phủ định |
She didn't use to understand the business casual dress code.
|
Cô ấy đã từng không hiểu quy tắc ăn mặc công sở. |
| Nghi vấn |
Did they use to allow business casual on Fridays?
|
Họ đã từng cho phép mặc đồ công sở vào thứ Sáu phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish my boss would stop insisting on business casual attire for every meeting; it's so uncomfortable.
|
Tôi ước sếp của tôi sẽ ngừng khăng khăng đòi hỏi trang phục công sở thoải mái cho mọi cuộc họp; nó thật khó chịu. |
| Phủ định |
If only they hadn't adopted a business casual dress code, I wouldn't have to buy so many khakis.
|
Giá mà họ không áp dụng quy tắc ăn mặc công sở thoải mái, tôi sẽ không phải mua quá nhiều quần kaki. |
| Nghi vấn |
Do you wish we could just wear jeans instead of business casual?
|
Bạn có ước chúng ta có thể mặc quần jean thay vì trang phục công sở thoải mái không? |