senior
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Senior'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cao cấp hơn về thứ bậc hoặc địa vị.
Definition (English Meaning)
Higher in rank or status.
Ví dụ Thực tế với 'Senior'
-
"She is senior to me in the company."
"Cô ấy có thâm niên cao hơn tôi trong công ty."
-
"Senior citizens are entitled to discounts."
"Người cao tuổi được hưởng các ưu đãi giảm giá."
-
"He is a senior software engineer."
"Anh ấy là một kỹ sư phần mềm cấp cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Senior'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Senior'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ vị trí cao hơn trong một tổ chức, hoặc lớn tuổi hơn. So với 'junior', 'senior' biểu thị kinh nghiệm và trách nhiệm lớn hơn. Khác với 'elderly', 'senior' không nhất thiết ám chỉ tuổi già, mà thường liên quan đến thâm niên công tác hoặc vị trí xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Senior to' chỉ người có thâm niên cao hơn. 'Senior in' chỉ vị trí cấp cao hơn trong một lĩnh vực nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Senior'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.