(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ senior
B2

senior

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

cao cấp thâm niên người lớn tuổi sinh viên năm cuối bậc tiền bối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Senior'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cao cấp hơn về thứ bậc hoặc địa vị.

Definition (English Meaning)

Higher in rank or status.

Ví dụ Thực tế với 'Senior'

  • "She is senior to me in the company."

    "Cô ấy có thâm niên cao hơn tôi trong công ty."

  • "Senior citizens are entitled to discounts."

    "Người cao tuổi được hưởng các ưu đãi giảm giá."

  • "He is a senior software engineer."

    "Anh ấy là một kỹ sư phần mềm cấp cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Senior'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

junior(cấp dưới, người ít kinh nghiệm)

Từ liên quan (Related Words)

elderly(người cao tuổi)
retirement(sự nghỉ hưu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Giáo dục Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Senior'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ vị trí cao hơn trong một tổ chức, hoặc lớn tuổi hơn. So với 'junior', 'senior' biểu thị kinh nghiệm và trách nhiệm lớn hơn. Khác với 'elderly', 'senior' không nhất thiết ám chỉ tuổi già, mà thường liên quan đến thâm niên công tác hoặc vị trí xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in

Ví dụ: 'Senior to' chỉ người có thâm niên cao hơn. 'Senior in' chỉ vị trí cấp cao hơn trong một lĩnh vực nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Senior'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)