superior
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Superior'
Giải nghĩa Tiếng Việt
cao cấp hơn, chất lượng tốt hơn, ở vị trí cao hơn.
Definition (English Meaning)
higher in rank, status, or quality.
Ví dụ Thực tế với 'Superior'
-
"The new model is technically superior to its predecessor."
"Mẫu mới vượt trội hơn về mặt kỹ thuật so với mẫu trước đó."
-
"She has a superior intellect."
"Cô ấy có một trí tuệ vượt trội."
-
"The company's superior performance led to increased profits."
"Hiệu suất vượt trội của công ty đã dẫn đến lợi nhuận tăng lên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Superior'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Superior'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'superior' thường dùng để so sánh hai hoặc nhiều đối tượng, chỉ ra một đối tượng vượt trội hơn về một hoặc nhiều mặt. Nó có thể ám chỉ chất lượng, kỹ năng, địa vị hoặc vị trí. Khác với 'better' thường mang tính chủ quan, 'superior' nhấn mạnh sự khách quan và có thể đo lường được. Ví dụ: 'superior quality' (chất lượng vượt trội) khác với 'better quality' (chất lượng tốt hơn) ở chỗ 'superior' ám chỉ chất lượng đã được chứng minh là cao hơn so với tiêu chuẩn, trong khi 'better' chỉ đơn giản là tốt hơn so với trước đó hoặc so với một lựa chọn khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'superior to' để chỉ ra một đối tượng tốt hơn, mạnh hơn, hoặc có địa vị cao hơn đối tượng khác. Ví dụ: 'This product is superior to the competitor's.' (Sản phẩm này vượt trội hơn sản phẩm của đối thủ). Sử dụng 'superior in' để chỉ ra một lĩnh vực mà đối tượng đó vượt trội. Ví dụ: 'She is superior in intelligence.' (Cô ấy vượt trội về trí thông minh).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Superior'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.