elder
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elder'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người lớn tuổi, đặc biệt là người có vị trí được kính trọng trong cộng đồng hoặc gia đình.
Definition (English Meaning)
A person who is older, especially one with a respected position in a community or family.
Ví dụ Thực tế với 'Elder'
-
"The village elders gathered to discuss the important issues facing the community."
"Các trưởng lão trong làng tụ họp để thảo luận về những vấn đề quan trọng mà cộng đồng đang phải đối mặt."
-
"The elders of the church provided guidance to the younger members."
"Những người lớn tuổi trong nhà thờ đã hướng dẫn các thành viên trẻ tuổi."
-
"Elder care is becoming an increasingly important issue in many societies."
"Chăm sóc người cao tuổi đang trở thành một vấn đề ngày càng quan trọng ở nhiều xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Elder'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: elder
- Adjective: elder
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Elder'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'elder' thường mang ý nghĩa tôn trọng, chỉ người lớn tuổi có kinh nghiệm, trí tuệ và thường có vai trò lãnh đạo hoặc cố vấn. Nó khác với 'old person' (người già) đơn thuần, vì 'elder' nhấn mạnh vào vai trò và sự tôn trọng mà người đó nhận được. Trong một số tôn giáo hoặc cộng đồng, 'elder' là một chức danh chính thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Elder of' thường dùng để chỉ người lớn tuổi thuộc một nhóm hoặc cộng đồng cụ thể. Ví dụ: 'elder of the tribe'. 'Elder in' hiếm gặp hơn, nhưng có thể dùng để chỉ người có kinh nghiệm trong một lĩnh vực nào đó trong một nhóm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Elder'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was elder to her sister by five years.
|
Cô ấy lớn hơn em gái năm tuổi. |
| Phủ định |
He didn't treat the elder villagers with respect.
|
Anh ấy đã không đối xử với những người lớn tuổi trong làng một cách tôn trọng. |
| Nghi vấn |
Was he the elder statesman at the conference?
|
Có phải ông ấy là chính khách lớn tuổi tại hội nghị không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The elder sister has been looking after her younger siblings all day.
|
Người chị cả đã chăm sóc các em nhỏ cả ngày. |
| Phủ định |
He hasn't been acting like an elder statesman recently.
|
Gần đây ông ấy không hành xử như một chính khách kỳ cựu. |
| Nghi vấn |
Has the elder been advising the villagers on the upcoming festival?
|
Trưởng lão có đang cố vấn cho dân làng về lễ hội sắp tới không? |