(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ retirement
B2

retirement

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự nghỉ hưu về hưu nghỉ việc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retirement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc sự kiện rời bỏ công việc và ngừng làm việc.

Definition (English Meaning)

The action or fact of leaving one's job and ceasing to work.

Ví dụ Thực tế với 'Retirement'

  • "Many people look forward to their retirement."

    "Nhiều người mong chờ đến khi nghỉ hưu."

  • "Early retirement is a popular option for some."

    "Nghỉ hưu sớm là một lựa chọn phổ biến đối với một số người."

  • "They celebrated his retirement with a party."

    "Họ đã tổ chức một bữa tiệc để chúc mừng việc nghỉ hưu của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Retirement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

employment(việc làm)
work(công việc)

Từ liên quan (Related Words)

pension(lương hưu)
senior citizen(người cao tuổi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Retirement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'retirement' thường liên quan đến việc nghỉ hưu khi đạt đến một độ tuổi nhất định hoặc khi có đủ tài chính để không cần phải làm việc nữa. Nó mang ý nghĩa của sự kết thúc một giai đoạn làm việc và bắt đầu một giai đoạn mới trong cuộc sống, thường là với nhiều thời gian rảnh rỗi hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from into

in retirement: trong giai đoạn nghỉ hưu (ví dụ: 'He enjoyed his life in retirement'). from retirement: từ khi nghỉ hưu (ví dụ: 'Life changed a lot from retirement onwards'). into retirement: bước vào giai đoạn nghỉ hưu (ví dụ: 'Easing into retirement can be a challenge').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Retirement'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)