(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sensation
B2

sensation

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cảm giác sự nhận thức cơn sốt sự náo động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sensation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cảm giác vật lý hoặc sự nhận thức có được từ một cái gì đó tiếp xúc với cơ thể.

Definition (English Meaning)

A physical feeling or perception resulting from something that comes into contact with the body.

Ví dụ Thực tế với 'Sensation'

  • "I had a strange sensation in my foot."

    "Tôi có một cảm giác lạ ở chân."

  • "The movie created a sensation at the box office."

    "Bộ phim đã tạo ra một cơn sốt tại phòng vé."

  • "She had the sensation of falling."

    "Cô ấy có cảm giác như đang rơi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sensation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

feeling(cảm giác)
perception(sự nhận thức)
excitement(sự phấn khích)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tâm lý học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Sensation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sensation' đề cập đến trải nghiệm chủ quan của việc cảm nhận, thường thông qua các giác quan. Nó có thể là một cảm giác đơn giản như ngứa, đau, nóng, lạnh, hoặc phức tạp hơn như xúc giác, vị giác, khứu giác, thính giác, thị giác. 'Sensation' khác với 'feeling' (cảm xúc) ở chỗ 'feeling' thiên về trạng thái cảm xúc hơn là cảm nhận vật lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'sensation of' được dùng để chỉ cảm giác cụ thể. Ví dụ: 'a sensation of warmth'. 'sensation in' được dùng để chỉ vị trí của cảm giác. Ví dụ: 'a sensation in my leg'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sensation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)