sensation
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sensation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cảm giác vật lý hoặc sự nhận thức có được từ một cái gì đó tiếp xúc với cơ thể.
Definition (English Meaning)
A physical feeling or perception resulting from something that comes into contact with the body.
Ví dụ Thực tế với 'Sensation'
-
"I had a strange sensation in my foot."
"Tôi có một cảm giác lạ ở chân."
-
"The movie created a sensation at the box office."
"Bộ phim đã tạo ra một cơn sốt tại phòng vé."
-
"She had the sensation of falling."
"Cô ấy có cảm giác như đang rơi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sensation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sensation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sensation' đề cập đến trải nghiệm chủ quan của việc cảm nhận, thường thông qua các giác quan. Nó có thể là một cảm giác đơn giản như ngứa, đau, nóng, lạnh, hoặc phức tạp hơn như xúc giác, vị giác, khứu giác, thính giác, thị giác. 'Sensation' khác với 'feeling' (cảm xúc) ở chỗ 'feeling' thiên về trạng thái cảm xúc hơn là cảm nhận vật lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'sensation of' được dùng để chỉ cảm giác cụ thể. Ví dụ: 'a sensation of warmth'. 'sensation in' được dùng để chỉ vị trí của cảm giác. Ví dụ: 'a sensation in my leg'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sensation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.