(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sequencing
C1

sequencing

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự sắp xếp theo trình tự giải trình tự (DNA, RNA) lập trình tự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sequencing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự sắp xếp các thứ theo một trật tự cụ thể; quá trình xác định trật tự của các thứ.

Definition (English Meaning)

The arrangement of things in a particular order; the process of determining the order of things.

Ví dụ Thực tế với 'Sequencing'

  • "The sequencing of the human genome was a major scientific achievement."

    "Việc giải trình tự bộ gen người là một thành tựu khoa học lớn."

  • "The teacher emphasized the importance of proper sequencing in writing a paragraph."

    "Giáo viên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sắp xếp trình tự đúng cách khi viết một đoạn văn."

  • "Next-generation sequencing has revolutionized genomic research."

    "Giải trình tự thế hệ mới đã cách mạng hóa nghiên cứu về bộ gen."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sequencing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sequencing
  • Verb: sequence
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ordering(sự sắp xếp thứ tự)
arranging(sự bố trí)
succession(chuỗi liên tiếp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

algorithm(thuật toán)
genome(bộ gen)
protocol(giao thức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Công nghệ thông tin Toán học Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Sequencing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sequencing' thường được sử dụng để mô tả việc sắp xếp hoặc xác định trình tự của các sự kiện, đối tượng, hoặc dữ liệu. Trong sinh học, nó thường liên quan đến việc xác định trình tự nucleotide trong DNA hoặc RNA. Trong âm nhạc, nó liên quan đến việc lặp lại một đoạn nhạc với sự thay đổi về cao độ hoặc nhịp điệu. Nó nhấn mạnh quá trình tạo ra một chuỗi có ý nghĩa hoặc có cấu trúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi đi với 'of', nó thường chỉ ra cái gì đang được sắp xếp theo trình tự. Ví dụ: 'sequencing of events' (sự sắp xếp theo trình tự của các sự kiện).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sequencing'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher sequences the lessons carefully to ensure student understanding.
Giáo viên sắp xếp các bài học một cách cẩn thận để đảm bảo học sinh hiểu bài.
Phủ định
She does not sequence the events in chronological order.
Cô ấy không sắp xếp các sự kiện theo thứ tự thời gian.
Nghi vấn
Does the program sequence the data correctly?
Chương trình có sắp xếp dữ liệu một cách chính xác không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students' sequencing of the historical events was impressive.
Việc sắp xếp các sự kiện lịch sử theo trình tự của các học sinh thật ấn tượng.
Phủ định
The editor's sequencing of the chapters wasn't approved by the author.
Việc sắp xếp các chương theo trình tự của biên tập viên không được tác giả chấp thuận.
Nghi vấn
Is it John and Mary's sequencing project that won the award?
Có phải dự án sắp xếp trình tự của John và Mary đã giành giải thưởng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)