serf
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Serf'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nông dân bị trói buộc vào đất đai và lệ thuộc vào lãnh chúa.
Definition (English Meaning)
A peasant bound to the land and subject to the lord of the manor.
Ví dụ Thực tế với 'Serf'
-
"The serfs were obligated to work the lord's land several days a week."
"Những người nông nô có nghĩa vụ làm việc trên đất của lãnh chúa vài ngày một tuần."
-
"Life was hard for the serfs during the Middle Ages."
"Cuộc sống rất khó khăn đối với những người nông nô trong thời Trung Cổ."
-
"The serf was tied to the land and could not leave without the lord's permission."
"Nông nô bị trói buộc vào đất đai và không thể rời đi nếu không có sự cho phép của lãnh chúa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Serf'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: serf
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Serf'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'serf' dùng để chỉ một người nông dân không tự do, gắn liền với đất đai và có nghĩa vụ phục tùng lãnh chúa phong kiến. Khác với 'slave' (nô lệ), serf không phải là tài sản hoàn toàn của chủ, họ có một số quyền nhất định, ví dụ như quyền canh tác trên một mảnh đất. Tuy nhiên, họ không được tự do rời đi và phải cống nạp cho lãnh chúa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi với giới từ 'to' khi diễn tả sự lệ thuộc, ví dụ: 'serf to the lord'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Serf'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The serf's life was arduous: he toiled from dawn till dusk for his lord.
|
Cuộc sống của người nông nô rất vất vả: anh ta làm việc từ bình minh đến hoàng hôn cho lãnh chúa của mình. |
| Phủ định |
The serf had no freedom: he couldn't leave the land without permission.
|
Người nông nô không có tự do: anh ta không thể rời khỏi vùng đất mà không được phép. |
| Nghi vấn |
Did the serf have any rights: or was he simply property of the landowner?
|
Người nông nô có bất kỳ quyền nào không: hay anh ta chỉ đơn giản là tài sản của địa chủ? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
In the medieval village, the serf, bound to the land, worked tirelessly from dawn till dusk.
|
Ở ngôi làng thời trung cổ, người nông nô, bị trói buộc vào đất đai, làm việc không mệt mỏi từ bình minh đến hoàng hôn. |
| Phủ định |
Unlike the lord, the serf, unfortunately, did not have the freedom to travel wherever he pleased.
|
Không giống như lãnh chúa, người nông nô, thật không may, không có quyền tự do đi lại bất cứ nơi nào anh ta muốn. |
| Nghi vấn |
John, as a serf, were you required to give a portion of your harvest to the lord?
|
John, với tư cách là một nông nô, bạn có bắt buộc phải đưa một phần thu hoạch của mình cho lãnh chúa không? |