(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ villein
C1

villein

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tá điền nông nô (gần đúng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Villein'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tá điền thời phong kiến hoàn toàn phụ thuộc vào lãnh chúa hoặc trang viên, người mà anh ta trả các khoản phí và dịch vụ để đổi lấy đất.

Definition (English Meaning)

A feudal tenant entirely subject to a lord or manor to whom he paid dues and services in return for land.

Ví dụ Thực tế với 'Villein'

  • "The villein was required to work three days a week on the lord's land."

    "Người tá điền buộc phải làm việc ba ngày một tuần trên đất của lãnh chúa."

  • "The villeins tilled the fields and provided labor for the castle's construction."

    "Những người tá điền cày cấy ruộng đồng và cung cấp nhân công cho việc xây dựng lâu đài."

  • "The villein's life was one of hardship and constant toil."

    "Cuộc sống của người tá điền đầy khó khăn và lao động liên tục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Villein'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: villein
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

freeman(người tự do)

Từ liên quan (Related Words)

feudalism(chế độ phong kiến)
manor(trang viên)
lord(lãnh chúa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Luật pháp (thời Trung Cổ)

Ghi chú Cách dùng 'Villein'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'villein' dùng để chỉ một người nông dân bị ràng buộc với đất đai và phục tùng lãnh chúa thời Trung Cổ. Họ không phải là nô lệ, nhưng quyền tự do của họ bị hạn chế đáng kể. Villein có nghĩa vụ làm việc trên đất của lãnh chúa và trả các khoản phí nhất định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

'Villein of' dùng để chỉ người thuộc đẳng cấp tá điền. 'Villein to' dùng để chỉ sự phụ thuộc vào một lãnh chúa cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Villein'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)