(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ serially
C1

serially

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

tuần tự liên tiếp nối tiếp theo trình tự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Serially'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Theo chuỗi; cái này sau cái kia; tuần tự.

Definition (English Meaning)

In a series; one after another; sequentially.

Ví dụ Thực tế với 'Serially'

  • "The data was transmitted serially through the network."

    "Dữ liệu được truyền tuần tự qua mạng."

  • "The microprocessors processed instructions serially."

    "Các bộ vi xử lý xử lý các lệnh một cách tuần tự."

  • "The books were numbered serially."

    "Các cuốn sách được đánh số theo thứ tự liên tiếp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Serially'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: serially
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sequentially(tuần tự)
successively(liên tiếp)
consecutively(kế tiếp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

sequence(chuỗi, dãy)
series(loạt, chuỗi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Serially'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'serially' thường được dùng để mô tả các hành động hoặc sự kiện diễn ra theo một thứ tự nhất định, có tính liên tục và kế tiếp. Nó nhấn mạnh vào trình tự và thứ tự thực hiện. Khác với 'sequentially' (cũng mang nghĩa tuần tự), 'serially' có thể ám chỉ một quá trình phức tạp hơn, bao gồm nhiều bước liên quan đến nhau, và thường được dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học. Ví dụ, 'serially connected' (kết nối nối tiếp) thường dùng trong điện tử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Serially'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The program processed the data serially.
Chương trình xử lý dữ liệu tuần tự.
Phủ định
The tasks were not executed serially.
Các nhiệm vụ không được thực hiện tuần tự.
Nghi vấn
Did the machine print the documents serially?
Máy có in tài liệu tuần tự không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)