serially
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Serially'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Theo chuỗi; cái này sau cái kia; tuần tự.
Definition (English Meaning)
In a series; one after another; sequentially.
Ví dụ Thực tế với 'Serially'
-
"The data was transmitted serially through the network."
"Dữ liệu được truyền tuần tự qua mạng."
-
"The microprocessors processed instructions serially."
"Các bộ vi xử lý xử lý các lệnh một cách tuần tự."
-
"The books were numbered serially."
"Các cuốn sách được đánh số theo thứ tự liên tiếp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Serially'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: serially
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Serially'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'serially' thường được dùng để mô tả các hành động hoặc sự kiện diễn ra theo một thứ tự nhất định, có tính liên tục và kế tiếp. Nó nhấn mạnh vào trình tự và thứ tự thực hiện. Khác với 'sequentially' (cũng mang nghĩa tuần tự), 'serially' có thể ám chỉ một quá trình phức tạp hơn, bao gồm nhiều bước liên quan đến nhau, và thường được dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học. Ví dụ, 'serially connected' (kết nối nối tiếp) thường dùng trong điện tử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Serially'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The program processed the data serially.
|
Chương trình xử lý dữ liệu tuần tự. |
| Phủ định |
The tasks were not executed serially.
|
Các nhiệm vụ không được thực hiện tuần tự. |
| Nghi vấn |
Did the machine print the documents serially?
|
Máy có in tài liệu tuần tự không? |