(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sexual addiction
C1

sexual addiction

Noun

Nghĩa tiếng Việt

nghiện tình dục chứng nghiện tình dục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sexual addiction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhu cầu cưỡng bức tham gia vào các hoạt động tình dục, bất chấp những hậu quả tiêu cực.

Definition (English Meaning)

A compulsive need to engage in sexual activity, despite negative consequences.

Ví dụ Thực tế với 'Sexual addiction'

  • "He sought therapy to overcome his sexual addiction."

    "Anh ấy đã tìm đến liệu pháp để vượt qua chứng nghiện tình dục của mình."

  • "Sexual addiction can have devastating effects on relationships and careers."

    "Chứng nghiện tình dục có thể gây ra những ảnh hưởng tàn khốc đến các mối quan hệ và sự nghiệp."

  • "Treatment for sexual addiction often involves therapy and support groups."

    "Điều trị chứng nghiện tình dục thường bao gồm liệu pháp và các nhóm hỗ trợ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sexual addiction'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sexual addiction
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hypersexuality(chứng tăng ham muốn tình dục)
compulsive sexual behavior(hành vi tình dục cưỡng bức)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

pornography addiction(nghiện nội dung khiêu dâm)
cybersex addiction(nghiện tình dục trên mạng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Sexual addiction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sexual addiction, còn được gọi là chứng nghiện tình dục, đề cập đến một mô hình hành vi tình dục mất kiểm soát, dẫn đến đau khổ, suy giảm chức năng hoặc các vấn đề khác. Nó khác với ham muốn tình dục cao đơn thuần ở chỗ nó gây ra những tác động tiêu cực đáng kể đến cuộc sống của một người. Thuật ngữ này đôi khi gây tranh cãi, một số chuyên gia thích sử dụng các thuật ngữ khác như 'compulsive sexual behavior' (hành vi tình dục cưỡng bức) hoặc 'out-of-control sexual behavior' (hành vi tình dục ngoài tầm kiểm soát). Nó thường liên quan đến các vấn đề tâm lý tiềm ẩn như lo âu, trầm cảm hoặc các chấn thương trong quá khứ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to with

‘to’ được dùng để chỉ sự nghiện một hành vi cụ thể (ví dụ: sexual addiction to pornography). ‘with’ có thể được dùng để liên kết với các vấn đề đồng thời (ví dụ: sexual addiction with depression).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sexual addiction'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)