sexual innuendo
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sexual innuendo'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhận xét hoặc câu hỏi, thường mang tính gợi ý và thường là gợi ý về tình dục, ám chỉ hoặc ngụ ý điều gì đó mà không nói rõ ràng.
Definition (English Meaning)
A remark or question, typically suggestive and usually sexually suggestive, that hints at or alludes to something without stating it explicitly.
Ví dụ Thực tế với 'Sexual innuendo'
-
"His jokes were often laced with sexual innuendo, making some people uncomfortable."
"Những câu chuyện cười của anh ta thường pha lẫn những ám chỉ về tình dục, khiến một số người cảm thấy không thoải mái."
-
"The comedian's routine relied heavily on sexual innuendo."
"Màn trình diễn của diễn viên hài dựa nhiều vào những ám chỉ về tình dục."
-
"The movie was criticized for its excessive use of sexual innuendo."
"Bộ phim bị chỉ trích vì sử dụng quá nhiều những ám chỉ về tình dục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sexual innuendo'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sexual innuendo (số ít), sexual innuendos (số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sexual innuendo'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sexual innuendo thường được sử dụng để tạo sự hài hước, châm biếm hoặc để thể hiện sự tán tỉnh một cách kín đáo. Sắc thái của nó có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và mối quan hệ giữa những người tham gia. Nó khác với lời đề nghị trực tiếp (explicit proposition) ở chỗ nó không công khai bày tỏ ý định, mà dựa vào sự gợi ý và ẩn ý. So với 'double entendre' (cách chơi chữ có hai nghĩa), 'sexual innuendo' tập trung cụ thể vào nghĩa liên quan đến tình dục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'There were sexual innuendos about her relationship with her boss.' (Có những ám chỉ về tình dục liên quan đến mối quan hệ của cô ấy với sếp.) 'The play was full of sexual innuendo in every scene.' (Vở kịch tràn ngập những ám chỉ về tình dục trong mọi cảnh.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sexual innuendo'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.