allusion
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Allusion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự ám chỉ, sự bóng gió, sự nói đến một cách gián tiếp.
Definition (English Meaning)
An indirect or passing reference to something else; a hint.
Ví dụ Thực tế với 'Allusion'
-
"Her speech was full of allusions to Shakespeare."
"Bài phát biểu của cô ấy chứa đầy những ám chỉ đến Shakespeare."
-
"The author makes an allusion to World War II in his latest novel."
"Tác giả đã tạo một sự ám chỉ đến Thế chiến II trong cuốn tiểu thuyết mới nhất của mình."
-
"The film is full of allusions to classic horror movies."
"Bộ phim chứa đầy những ám chỉ đến các bộ phim kinh dị cổ điển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Allusion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: allusion
- Adjective: allusive
- Adverb: allusively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Allusion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Allusion là một cách diễn đạt gián tiếp, thường là về một tác phẩm văn học, sự kiện lịch sử, nhân vật nổi tiếng hoặc một ý tưởng quen thuộc. Mục đích là để gợi lên ý nghĩa hoặc cảm xúc mà không cần phải nói trực tiếp. Allusion khác với 'reference' ở chỗ nó mang tính gián tiếp và đòi hỏi người nghe/đọc phải có kiến thức nền nhất định để hiểu được. So với 'hint', 'allusion' trang trọng và văn chương hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Allusion to' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc chủ đề mà sự ám chỉ hướng đến. Ví dụ: 'The poem makes several allusions to classical mythology.' (Bài thơ có nhiều ám chỉ đến thần thoại Hy Lạp cổ đại.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Allusion'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The poem makes an allusion to classical mythology.
|
Bài thơ có một sự ám chỉ đến thần thoại cổ điển. |
| Phủ định |
Her speech contained no direct allusions to the scandal.
|
Bài phát biểu của cô ấy không chứa bất kỳ ám chỉ trực tiếp nào đến vụ bê bối. |
| Nghi vấn |
Was that an allusion to my previous mistake?
|
Đó có phải là một ám chỉ đến sai lầm trước đây của tôi không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The speaker made an allusion to Shakespeare in his speech.
|
Người diễn giả đã ám chỉ đến Shakespeare trong bài phát biểu của mình. |
| Phủ định |
She didn't make any allusion to her previous failures during the presentation.
|
Cô ấy không hề ám chỉ đến những thất bại trước đây của mình trong suốt bài thuyết trình. |
| Nghi vấn |
Did he make an allusion to Greek mythology in his novel?
|
Anh ấy có ám chỉ đến thần thoại Hy Lạp trong tiểu thuyết của mình không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her speech was more allusive than his, requiring a deeper understanding of classical literature.
|
Bài phát biểu của cô ấy mang tính ám chỉ hơn của anh ấy, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc hơn về văn học cổ điển. |
| Phủ định |
This poem isn't as allusive as that one; it's quite straightforward.
|
Bài thơ này không ám chỉ bằng bài thơ kia; nó khá đơn giản. |
| Nghi vấn |
Is his writing the most allusive in the anthology, or are there other authors who use more subtle references?
|
Có phải văn phong của anh ấy là ám chỉ nhất trong tuyển tập, hay có những tác giả khác sử dụng những ám chỉ tinh tế hơn? |