(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ double entendre
C1

double entendre

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

câu nói nước đôi ý tại ngôn ngoại lời nói bóng gió ẩn ý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Double entendre'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một từ hoặc cụm từ có hai cách hiểu, trong đó một cách hiểu thường mang tính chất khiêu gợi hoặc thô tục.

Definition (English Meaning)

A word or phrase open to two interpretations, one of which is usually risqué or indecent.

Ví dụ Thực tế với 'Double entendre'

  • "The comedian's routine was full of double entendres that kept the audience laughing."

    "Tiết mục của diễn viên hài chứa đầy những câu nói nước đôi khiến khán giả cười không ngớt."

  • "The film is full of double entendres."

    "Bộ phim tràn ngập những câu nói nước đôi."

  • "He used a double entendre to make a joke about her age."

    "Anh ta đã sử dụng một câu nói nước đôi để đùa về tuổi của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Double entendre'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: double entendre (số nhiều: double entendres)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

plain statement(tuyên bố rõ ràng)
direct language(ngôn ngữ trực tiếp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Văn học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Double entendre'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Double entendre thường được sử dụng một cách có chủ ý để tạo sự hài hước, châm biếm, hoặc để ám chỉ một điều gì đó mà người nói không muốn nói trực tiếp. Sự khác biệt với 'innuendo' là double entendre rõ ràng hơn và có thể được hiểu theo cả hai nghĩa, trong khi innuendo thường kín đáo và gián tiếp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

- 'in a double entendre': trong một câu có hai nghĩa
- 'with a double entendre': với ý nghĩa kép

Ngữ pháp ứng dụng với 'Double entendre'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the comedian used a double entendre was obvious to the entire audience.
Việc diễn viên hài sử dụng một câu nói bóng gió là điều hiển nhiên với toàn bộ khán giả.
Phủ định
Whether his joke was a double entendre is not clear from his initial statement.
Liệu trò đùa của anh ấy có phải là một câu nói bóng gió hay không vẫn chưa rõ ràng từ tuyên bố ban đầu của anh ấy.
Nghi vấn
Whether the politician's statement included double entendres became the subject of intense debate.
Việc liệu tuyên bố của chính trị gia có bao gồm những câu nói bóng gió hay không đã trở thành chủ đề tranh luận gay gắt.

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The comedian's act was full of double entendres: the audience roared with laughter at every suggestive remark.
Màn trình diễn của diễn viên hài tràn ngập những câu nói nước đôi: khán giả cười ồ lên trước mỗi lời nhận xét gợi ý.
Phủ định
That joke wasn't a double entendre: it was just plain rude and lacked any cleverness.
Câu đùa đó không phải là một câu nói nước đôi: nó chỉ đơn thuần là thô lỗ và thiếu sự thông minh.
Nghi vấn
Was that comment a double entendre: or was I just misinterpreting his words?
Lời bình luận đó có phải là một câu nói nước đôi không: hay là tôi chỉ đang hiểu sai ý của anh ấy?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The comedian had used a double entendre in his routine, which the audience clearly appreciated.
Diễn viên hài đã sử dụng một câu nói nước đôi trong màn trình diễn của mình, điều mà khán giả rõ ràng đánh giá cao.
Phủ định
I had not realized that the seemingly innocent statement had been a double entendre until she explained it.
Tôi đã không nhận ra rằng câu nói có vẻ vô tội đó là một câu nói nước đôi cho đến khi cô ấy giải thích nó.
Nghi vấn
Had she intended for her remark to be interpreted as a double entendre?
Cô ấy có ý định để nhận xét của mình được hiểu là một câu nói nước đôi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)