sexual maturity
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sexual maturity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái phát triển đầy đủ về mặt sinh dục; khả năng sinh sản.
Definition (English Meaning)
The state of being fully developed sexually; the ability to reproduce.
Ví dụ Thực tế với 'Sexual maturity'
-
"Sexual maturity is usually reached at puberty."
"Sự trưởng thành về mặt sinh dục thường đạt được ở tuổi dậy thì."
-
"Most animals reach sexual maturity before humans."
"Hầu hết động vật đạt đến độ trưởng thành về mặt sinh dục trước con người."
-
"Delayed sexual maturity can be a sign of malnutrition."
"Sự chậm trễ trưởng thành về mặt sinh dục có thể là một dấu hiệu của suy dinh dưỡng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sexual maturity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: maturity
- Adjective: sexual
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sexual maturity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'sexual maturity' chỉ giai đoạn mà một sinh vật (người hoặc động vật) đã phát triển đầy đủ các cơ quan sinh sản và có khả năng sinh sản. Nó khác với 'puberty' (tuổi dậy thì), là quá trình dẫn đến sexual maturity. Nó cũng khác với 'sexual activity' (hoạt động tình dục), là hành vi chứ không phải là trạng thái phát triển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sexual maturity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.