(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sexual immaturity
C1

sexual immaturity

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự chưa trưởng thành về giới tính tình trạng chưa phát triển đầy đủ về mặt sinh dục sự non nớt về mặt tình dục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sexual immaturity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng chưa phát triển đầy đủ về mặt giới tính, cả về thể chất lẫn cảm xúc.

Definition (English Meaning)

The state of not being fully developed sexually, either physically or emotionally.

Ví dụ Thực tế với 'Sexual immaturity'

  • "The patient exhibited signs of sexual immaturity due to a hormonal imbalance."

    "Bệnh nhân cho thấy các dấu hiệu của sự chưa trưởng thành về mặt giới tính do sự mất cân bằng hormone."

  • "Studies have shown a correlation between early trauma and sexual immaturity in adulthood."

    "Các nghiên cứu đã chỉ ra mối tương quan giữa chấn thương thời thơ ấu và sự chưa trưởng thành về mặt giới tính ở tuổi trưởng thành."

  • "Sexual immaturity can lead to difficulties in forming healthy relationships."

    "Sự chưa trưởng thành về mặt giới tính có thể dẫn đến những khó khăn trong việc xây dựng các mối quan hệ lành mạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sexual immaturity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sexual immaturity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

sexual maturity(sự trưởng thành về giới tính)
sexual development(sự phát triển giới tính)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Sexual immaturity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự thiếu hụt trong sự phát triển các đặc điểm giới tính thứ cấp, hành vi tình dục không phù hợp với lứa tuổi, hoặc thiếu hiểu biết và trách nhiệm trong các vấn đề liên quan đến tình dục. Nó có thể đề cập đến một tình trạng tạm thời hoặc vĩnh viễn, và mức độ nghiêm trọng có thể khác nhau. Sự khác biệt giữa 'sexual immaturity' và 'sexual precocity' (phát triển giới tính sớm) là quan trọng để hiểu rõ các vấn đề phát triển giới tính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Sử dụng 'of' để chỉ nguyên nhân hoặc nguồn gốc của sự non nớt. Ví dụ: 'sexual immaturity of the gonads'. Sử dụng 'in' để chỉ lĩnh vực hoặc khía cạnh bị ảnh hưởng. Ví dụ: 'sexual immaturity in behavior'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sexual immaturity'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His behavior was indicative of sexual immaturity: he constantly made inappropriate jokes.
Hành vi của anh ta cho thấy sự chưa trưởng thành về mặt tình dục: anh ta liên tục nói những câu đùa không phù hợp.
Phủ định
Sexual immaturity isn't always obvious: sometimes it manifests in subtle ways.
Sự chưa trưởng thành về mặt tình dục không phải lúc nào cũng rõ ràng: đôi khi nó biểu hiện một cách tinh tế.
Nghi vấn
Is sexual immaturity the underlying cause: is he simply struggling with expressing himself maturely?
Liệu sự chưa trưởng thành về mặt tình dục có phải là nguyên nhân sâu xa: liệu anh ta có đơn giản chỉ đang gặp khó khăn trong việc thể hiện bản thân một cách chín chắn?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor said that the patient's behavior indicated a degree of sexual immaturity.
Bác sĩ nói rằng hành vi của bệnh nhân cho thấy mức độ chưa trưởng thành về mặt tình dục.
Phủ định
She told me that her previous partner did not mention anything about her sexual immaturity.
Cô ấy nói với tôi rằng đối tác trước đây của cô ấy không đề cập gì đến sự chưa trưởng thành về tình dục của cô ấy.
Nghi vấn
The therapist asked if the client was aware of their sexual immaturity.
Nhà trị liệu hỏi liệu khách hàng có nhận thức được sự chưa trưởng thành về tình dục của họ hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)