(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reproductive maturity
C1

reproductive maturity

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

độ trưởng thành sinh sản sự trưởng thành sinh sản giai đoạn trưởng thành sinh sản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reproductive maturity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái phát triển đầy đủ và có khả năng sinh sản.

Definition (English Meaning)

The state of being fully developed and capable of reproduction.

Ví dụ Thực tế với 'Reproductive maturity'

  • "The female reaches reproductive maturity at around six months of age."

    "Con cái đạt đến độ trưởng thành sinh sản vào khoảng sáu tháng tuổi."

  • "Early reproductive maturity can lead to health problems in some species."

    "Sự trưởng thành sinh sản sớm có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe ở một số loài."

  • "Scientists are studying the factors that influence reproductive maturity in fish populations."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sự trưởng thành sinh sản ở quần thể cá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reproductive maturity'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sexual maturity(trưởng thành sinh dục)
breeding age(tuổi sinh sản)

Trái nghĩa (Antonyms)

immaturity(sự chưa trưởng thành)
juvenility(giai đoạn vị thành niên)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Reproductive maturity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong sinh học, y học và nông nghiệp để chỉ thời điểm một sinh vật đạt đến khả năng sinh sản. Nó không chỉ đơn thuần là sự trưởng thành về thể chất mà còn bao gồm cả sự phát triển của các cơ quan sinh sản và hệ thống hormone liên quan. 'Sexual maturity' là một thuật ngữ đồng nghĩa, nhưng 'reproductive maturity' có thể bao gồm cả khả năng sinh sản vô tính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at by during

Ví dụ: 'reaching reproductive maturity at an early age', 'reaching reproductive maturity by a certain age', 'changes happening during reproductive maturity'. Các giới từ này thường đi kèm với các động từ hoặc cụm từ chỉ thời điểm hoặc quá trình đạt đến độ trưởng thành sinh sản.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reproductive maturity'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the species had reached reproductive maturity earlier, it would have had a better chance of survival.
Nếu loài đó đạt đến độ trưởng thành sinh sản sớm hơn, nó đã có cơ hội sống sót tốt hơn.
Phủ định
If the government had not ignored the warnings about environmental changes, the species might not have lost its reproductive maturity.
Nếu chính phủ đã không bỏ qua những cảnh báo về thay đổi môi trường, loài đó có lẽ đã không mất đi sự trưởng thành sinh sản của nó.
Nghi vấn
Would the population have recovered if conservation efforts had focused more on ensuring reproductive maturity?
Liệu quần thể đã phục hồi nếu các nỗ lực bảo tồn tập trung nhiều hơn vào việc đảm bảo sự trưởng thành sinh sản?
(Vị trí vocab_tab4_inline)