sexual underdevelopment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sexual underdevelopment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng các cơ quan sinh dục hoặc đặc điểm giới tính không phát triển đầy đủ hoặc bình thường.
Definition (English Meaning)
A condition in which the sexual organs or characteristics do not develop fully or normally.
Ví dụ Thực tế với 'Sexual underdevelopment'
-
"Sexual underdevelopment can sometimes be treated with hormone therapy."
"Sự kém phát triển tình dục đôi khi có thể được điều trị bằng liệu pháp hormone."
-
"Doctors diagnosed sexual underdevelopment in the young boy."
"Các bác sĩ chẩn đoán sự kém phát triển tình dục ở cậu bé."
-
"Sexual underdevelopment can lead to infertility issues later in life."
"Sự kém phát triển tình dục có thể dẫn đến các vấn đề vô sinh sau này trong cuộc sống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sexual underdevelopment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sexual underdevelopment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sexual underdevelopment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học để mô tả các vấn đề về phát triển thể chất liên quan đến các đặc điểm sinh dục thứ cấp hoặc cơ quan sinh sản. Mức độ nghiêm trọng có thể khác nhau, và nguyên nhân có thể bao gồm các yếu tố di truyền, nội tiết tố hoặc môi trường. Cần phân biệt với các thuật ngữ như 'sexual dysfunction' (rối loạn chức năng tình dục) liên quan đến khả năng hoạt động tình dục, hoặc 'gender dysphoria' (khó chịu giới) liên quan đến sự không phù hợp giữa giới tính sinh học và bản dạng giới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ thường được dùng để nói về tình trạng này xảy ra ở ai đó (ví dụ: sexual underdevelopment in males). ‘Due to’ dùng để chỉ nguyên nhân (ví dụ: sexual underdevelopment due to hormonal imbalance).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sexual underdevelopment'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because of the sexual underdevelopment, the doctor recommended hormone therapy.
|
Do sự chậm phát triển giới tính, bác sĩ đã đề nghị liệu pháp hormone. |
| Phủ định |
Even though sexual underdevelopment can be a concern, it doesn't always require medical intervention.
|
Mặc dù sự chậm phát triển giới tính có thể là một mối lo ngại, nhưng không phải lúc nào nó cũng đòi hỏi sự can thiệp y tế. |
| Nghi vấn |
If there is sexual underdevelopment, should we immediately seek professional medical advice?
|
Nếu có sự chậm phát triển giới tính, chúng ta có nên tìm kiếm lời khuyên y tế chuyên nghiệp ngay lập tức không? |