(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sexual underdevelopment
C1

sexual underdevelopment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kém phát triển giới tính chậm phát triển sinh dục sự phát triển sinh dục không đầy đủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sexual underdevelopment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng các cơ quan sinh dục hoặc đặc điểm giới tính không phát triển đầy đủ hoặc bình thường.

Definition (English Meaning)

A condition in which the sexual organs or characteristics do not develop fully or normally.

Ví dụ Thực tế với 'Sexual underdevelopment'

  • "Sexual underdevelopment can sometimes be treated with hormone therapy."

    "Sự kém phát triển tình dục đôi khi có thể được điều trị bằng liệu pháp hormone."

  • "Doctors diagnosed sexual underdevelopment in the young boy."

    "Các bác sĩ chẩn đoán sự kém phát triển tình dục ở cậu bé."

  • "Sexual underdevelopment can lead to infertility issues later in life."

    "Sự kém phát triển tình dục có thể dẫn đến các vấn đề vô sinh sau này trong cuộc sống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sexual underdevelopment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sexual underdevelopment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sexual hypoplasia(giảm sản sinh dục)
genital underdevelopment(kém phát triển bộ phận sinh dục)

Trái nghĩa (Antonyms)

sexual precocity(phát triển sinh dục sớm)
sexual maturity(phát triển sinh dục hoàn thiện)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Sexual underdevelopment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học để mô tả các vấn đề về phát triển thể chất liên quan đến các đặc điểm sinh dục thứ cấp hoặc cơ quan sinh sản. Mức độ nghiêm trọng có thể khác nhau, và nguyên nhân có thể bao gồm các yếu tố di truyền, nội tiết tố hoặc môi trường. Cần phân biệt với các thuật ngữ như 'sexual dysfunction' (rối loạn chức năng tình dục) liên quan đến khả năng hoạt động tình dục, hoặc 'gender dysphoria' (khó chịu giới) liên quan đến sự không phù hợp giữa giới tính sinh học và bản dạng giới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in due to

‘In’ thường được dùng để nói về tình trạng này xảy ra ở ai đó (ví dụ: sexual underdevelopment in males). ‘Due to’ dùng để chỉ nguyên nhân (ví dụ: sexual underdevelopment due to hormonal imbalance).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sexual underdevelopment'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because of the sexual underdevelopment, the doctor recommended hormone therapy.
Do sự chậm phát triển giới tính, bác sĩ đã đề nghị liệu pháp hormone.
Phủ định
Even though sexual underdevelopment can be a concern, it doesn't always require medical intervention.
Mặc dù sự chậm phát triển giới tính có thể là một mối lo ngại, nhưng không phải lúc nào nó cũng đòi hỏi sự can thiệp y tế.
Nghi vấn
If there is sexual underdevelopment, should we immediately seek professional medical advice?
Nếu có sự chậm phát triển giới tính, chúng ta có nên tìm kiếm lời khuyên y tế chuyên nghiệp ngay lập tức không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)