shadowing
Noun (danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shadowing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phương pháp luyện tập lặp lại thành tiếng những gì bạn nghe được gần như đồng thời với người nói, thường được sử dụng như một kỹ thuật học ngôn ngữ.
Definition (English Meaning)
The practice of repeating aloud what you hear almost simultaneously with the speaker, often used as a language-learning technique.
Ví dụ Thực tế với 'Shadowing'
-
"Shadowing is an effective technique for improving pronunciation."
"Shadowing là một kỹ thuật hiệu quả để cải thiện phát âm."
-
"He improved his English skills by shadowing native speakers."
"Anh ấy đã cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình bằng cách shadowing người bản xứ."
-
"Shadowing requires intense concentration and focus."
"Shadowing đòi hỏi sự tập trung cao độ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shadowing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: shadowing
- Verb: shadow (to shadow)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shadowing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Shadowing trong lĩnh vực ngôn ngữ học đề cập đến kỹ thuật luyện tập nghe và nói bằng cách lặp lại gần như đồng thời những gì người bản xứ nói. Nó giúp cải thiện phát âm, ngữ điệu, khả năng nghe và phản xạ ngôn ngữ. Khác với 'mimicking' (bắt chước) đơn thuần, shadowing đòi hỏi sự tập trung cao độ và cố gắng bắt chước chính xác tốc độ, ngữ điệu và cách phát âm của người nói.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ thường được dùng để chỉ bối cảnh hoặc lĩnh vực: 'Shadowing in language learning'. ‘For’ có thể được dùng để chỉ mục đích: 'Shadowing for improving pronunciation'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shadowing'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had shadowed the senior engineer before she was assigned to the project.
|
Cô ấy đã theo sát kỹ sư cao cấp trước khi được giao vào dự án. |
| Phủ định |
They had not shadowed the suspect long enough to gather sufficient evidence.
|
Họ đã không theo dõi nghi phạm đủ lâu để thu thập đủ bằng chứng. |
| Nghi vấn |
Had he shadowed her every move before confronting her about the missing documents?
|
Anh ta đã theo dõi mọi hành động của cô ấy trước khi đối chất về những tài liệu bị mất phải không? |