mimicking
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mimicking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bắt chước (ai đó hoặc cái gì đó), đặc biệt để giải trí hoặc chế giễu.
Definition (English Meaning)
Copying or imitating (someone or something), especially in order to entertain or ridicule.
Ví dụ Thực tế với 'Mimicking'
-
"The comedian was mimicking the president's voice and gestures."
"Diễn viên hài đang bắt chước giọng nói và cử chỉ của tổng thống."
-
"The child was mimicking his father's walk."
"Đứa trẻ đang bắt chước dáng đi của cha nó."
-
"The parrot is known for mimicking human speech."
"Con vẹt được biết đến với khả năng bắt chước tiếng người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mimicking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: mimic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mimicking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mimicking' nhấn mạnh hành động đang diễn ra của việc bắt chước. Khác với 'imitating' (bắt chước) mang nghĩa tổng quát hơn, 'mimicking' thường có ý châm biếm, hài hước hoặc đơn giản là mô phỏng một cách chính xác. So với 'copying' (sao chép), 'mimicking' thiên về bắt chước hành vi, giọng nói, điệu bộ hơn là vật chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Mimicking in' có thể được sử dụng để chỉ ra lĩnh vực hoặc cách thức mà việc bắt chước được thực hiện. Ví dụ: 'He was mimicking her accent in a funny way.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mimicking'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.