(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ echoing
B2

echoing

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

vang vọng dội lại lặp lại phản ánh gợi nhớ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Echoing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lặp lại hoặc giống một âm thanh, thường theo cách vọng lại hoặc dội lại; gợi ý hoặc gợi nhớ đến điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Repeating or resembling a sound, often in a hollow or reverberating manner; also, suggestive or reminiscent of something.

Ví dụ Thực tế với 'Echoing'

  • "The echoing footsteps in the empty building gave me a sense of unease."

    "Tiếng bước chân vọng lại trong tòa nhà trống rỗng khiến tôi cảm thấy bất an."

  • "The echoing chamber amplified every whisper."

    "Căn phòng dội âm khuếch đại mọi tiếng thì thầm."

  • "Her speech was echoing sentiments already expressed by others."

    "Bài phát biểu của cô ấy lặp lại những tình cảm đã được người khác bày tỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Echoing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: echo (hiện tại phân từ/danh động từ)
  • Adjective: echoing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

original(nguyên bản)
unique(độc nhất)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Echoing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi là tính từ, 'echoing' mô tả một không gian hoặc vật thể mà âm thanh dội lại một cách rõ ràng (ví dụ: 'an echoing hall'). Nó cũng có thể mang nghĩa bóng, gợi nhớ hoặc lặp lại một ý tưởng, sự kiện hoặc cảm xúc nào đó (ví dụ: 'echoing his father's words').

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Echoing'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the mountain was echoing their voices was evident to the hikers.
Việc ngọn núi đang vọng lại tiếng của họ là điều hiển nhiên đối với những người leo núi.
Phủ định
That the hall was echoing was not noticeable until the speaker began.
Việc hội trường đang vọng lại không được chú ý cho đến khi người diễn thuyết bắt đầu.
Nghi vấn
Whether the canyon was echoing their calls was a source of hope for the lost travelers.
Việc hẻm núi có vọng lại tiếng kêu của họ hay không là một nguồn hy vọng cho những du khách bị lạc.

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Enjoying the echoing sounds of the canyon, he felt a sense of peace.
Tận hưởng những âm thanh vọng lại của hẻm núi, anh cảm thấy một sự bình yên.
Phủ định
She does not appreciate echoing chambers because they make her feel disoriented.
Cô ấy không thích những căn phòng có tiếng vọng vì chúng khiến cô ấy cảm thấy mất phương hướng.
Nghi vấn
Is practicing echoing techniques essential for mastering public speaking?
Việc thực hành các kỹ thuật tạo tiếng vang có cần thiết để làm chủ kỹ năng nói trước công chúng không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To hear his voice echoing in the empty hall was eerie.
Nghe thấy giọng anh ấy vọng lại trong hành lang trống trải thật kỳ lạ.
Phủ định
It's important not to allow negativity to echo in your mind.
Điều quan trọng là không để sự tiêu cực vang vọng trong tâm trí bạn.
Nghi vấn
Is it right to keep echoing past mistakes?
Có đúng không khi cứ mãi nhắc lại những sai lầm trong quá khứ?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The hall is echoing with music.
Hội trường đang vang vọng âm nhạc.
Phủ định
Isn't the theater echoing since it's empty?
Không phải là rạp hát đang vang vọng vì nó trống rỗng sao?
Nghi vấn
Is this cave echoing?
Hang động này có đang vang vọng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)