well-defined
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Well-defined'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được mô tả hoặc xác định một cách rõ ràng và chính xác; không mơ hồ hoặc không rõ ràng.
Ví dụ Thực tế với 'Well-defined'
-
"The problem needs to be well-defined before we can start solving it."
"Vấn đề cần được xác định rõ ràng trước khi chúng ta có thể bắt đầu giải quyết nó."
-
"In mathematics, a well-defined operation always produces the same result when applied to the same inputs."
"Trong toán học, một phép toán được xác định rõ ràng luôn tạo ra cùng một kết quả khi áp dụng cho cùng một đầu vào."
-
"The criteria for selecting candidates were not well-defined, leading to confusion."
"Các tiêu chí để chọn ứng viên không được xác định rõ ràng, dẫn đến sự nhầm lẫn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Well-defined'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: well-defined
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Well-defined'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong toán học, khoa học máy tính và logic để chỉ một khái niệm, tập hợp, hàm, hoặc thuật toán được xác định một cách chính xác, sao cho không có sự nhập nhằng về ý nghĩa hoặc cách hiểu. Khác với 'ill-defined' (không được xác định rõ ràng).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Well-defined'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The teacher presented a well-defined problem to the students.
|
Giáo viên đã trình bày một vấn đề được xác định rõ ràng cho học sinh. |
| Phủ định |
The student did not understand the well-defined instructions.
|
Học sinh đã không hiểu các hướng dẫn được xác định rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Did the scientist present a well-defined hypothesis?
|
Nhà khoa học có trình bày một giả thuyết được xác định rõ ràng không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the problem had been well-defined from the start, we would be much closer to a solution now.
|
Nếu vấn đề được xác định rõ ràng ngay từ đầu, chúng ta sẽ tiến gần hơn đến giải pháp bây giờ. |
| Phủ định |
If the requirements weren't well-defined, the project wouldn't have been successfully completed.
|
Nếu các yêu cầu không được xác định rõ ràng, dự án đã không thể hoàn thành thành công. |
| Nghi vấn |
If the objectives had been well-defined, would they be facing these issues today?
|
Nếu các mục tiêu được xác định rõ ràng, liệu họ có phải đối mặt với những vấn đề này ngày hôm nay không? |