(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ well-defined
C1

well-defined

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

được xác định rõ ràng được định nghĩa rõ ràng xác định rõ định nghĩa rõ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Well-defined'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được mô tả hoặc xác định một cách rõ ràng và chính xác; không mơ hồ hoặc không rõ ràng.

Definition (English Meaning)

Clearly and precisely described or specified; not vague or ambiguous.

Ví dụ Thực tế với 'Well-defined'

  • "The problem needs to be well-defined before we can start solving it."

    "Vấn đề cần được xác định rõ ràng trước khi chúng ta có thể bắt đầu giải quyết nó."

  • "In mathematics, a well-defined operation always produces the same result when applied to the same inputs."

    "Trong toán học, một phép toán được xác định rõ ràng luôn tạo ra cùng một kết quả khi áp dụng cho cùng một đầu vào."

  • "The criteria for selecting candidates were not well-defined, leading to confusion."

    "Các tiêu chí để chọn ứng viên không được xác định rõ ràng, dẫn đến sự nhầm lẫn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Well-defined'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: well-defined
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

algorithm(thuật toán)
function(hàm số)
set(tập hợp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Khoa học máy tính Logic

Ghi chú Cách dùng 'Well-defined'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong toán học, khoa học máy tính và logic để chỉ một khái niệm, tập hợp, hàm, hoặc thuật toán được xác định một cách chính xác, sao cho không có sự nhập nhằng về ý nghĩa hoặc cách hiểu. Khác với 'ill-defined' (không được xác định rõ ràng).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Well-defined'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher presented a well-defined problem to the students.
Giáo viên đã trình bày một vấn đề được xác định rõ ràng cho học sinh.
Phủ định
The student did not understand the well-defined instructions.
Học sinh đã không hiểu các hướng dẫn được xác định rõ ràng.
Nghi vấn
Did the scientist present a well-defined hypothesis?
Nhà khoa học có trình bày một giả thuyết được xác định rõ ràng không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the problem had been well-defined from the start, we would be much closer to a solution now.
Nếu vấn đề được xác định rõ ràng ngay từ đầu, chúng ta sẽ tiến gần hơn đến giải pháp bây giờ.
Phủ định
If the requirements weren't well-defined, the project wouldn't have been successfully completed.
Nếu các yêu cầu không được xác định rõ ràng, dự án đã không thể hoàn thành thành công.
Nghi vấn
If the objectives had been well-defined, would they be facing these issues today?
Nếu các mục tiêu được xác định rõ ràng, liệu họ có phải đối mặt với những vấn đề này ngày hôm nay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)