frivolity
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frivolity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phù phiếm, sự nông nổi, sự thiếu nghiêm túc; tính chất vui vẻ, hời hợt.
Definition (English Meaning)
Lack of seriousness; lightheartedness.
Ví dụ Thực tế với 'Frivolity'
-
"The director tried to inject some frivolity into the otherwise somber meeting."
"Vị giám đốc đã cố gắng đưa một chút vui vẻ vào cuộc họp vốn dĩ u ám."
-
"His frivolity was inappropriate at such a serious occasion."
"Sự phù phiếm của anh ta là không phù hợp trong một dịp trang trọng như vậy."
-
"The play was marked by its frivolity and light-hearted humor."
"Vở kịch được đánh dấu bởi sự phù phiếm và hài hước nhẹ nhàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Frivolity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: frivolity
- Adjective: frivolous
- Adverb: frivolously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Frivolity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Frivolity thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu nghiêm túc hoặc không phù hợp trong một tình huống cụ thể đòi hỏi sự nghiêm trang. Nó khác với 'joy' (niềm vui) hoặc 'lightheartedness' (tính vô tư) ở chỗ nó nhấn mạnh sự hời hợt và thiếu cân nhắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Frivolity of’: Thường dùng để chỉ sự phù phiếm, nông nổi của một hành động, sự kiện hoặc lời nói nào đó. Ví dụ: 'the frivolity of his remarks' (sự phù phiếm trong những lời nhận xét của anh ấy).
‘Frivolity in’: Thường dùng để chỉ sự phù phiếm, nông nổi trong một tình huống, một bối cảnh nhất định. Ví dụ: 'frivolity in the face of tragedy' (sự phù phiếm khi đối mặt với bi kịch).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Frivolity'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They chose to ignore the seriousness of the situation and treat it with frivolity.
|
Họ chọn phớt lờ sự nghiêm trọng của tình huống và đối xử với nó một cách phù phiếm. |
| Phủ định |
It's important not to approach such critical issues with frivolous behavior.
|
Điều quan trọng là không tiếp cận những vấn đề quan trọng như vậy với hành vi phù phiếm. |
| Nghi vấn |
Why did you choose to respond to his serious concerns with such frivolity?
|
Tại sao bạn lại chọn phản hồi những lo ngại nghiêm túc của anh ấy bằng sự phù phiếm như vậy? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she weren't so frivolous, she would have saved more money.
|
Nếu cô ấy không quá phù phiếm, cô ấy đã tiết kiệm được nhiều tiền hơn. |
| Phủ định |
If he didn't approach the project with such frivolity, he could have finished it on time.
|
Nếu anh ấy không tiếp cận dự án với sự phù phiếm như vậy, anh ấy đã có thể hoàn thành nó đúng thời hạn. |
| Nghi vấn |
Would they take her seriously if she dressed less frivolously?
|
Họ có coi trọng cô ấy không nếu cô ấy ăn mặc bớt phù phiếm hơn? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had taken her studies more seriously and avoided such frivolity, she would have graduated with honors.
|
Nếu cô ấy học hành nghiêm túc hơn và tránh sự phù phiếm như vậy, cô ấy đã tốt nghiệp với bằng danh dự. |
| Phủ định |
If they had not acted so frivolously, they might not have lost the contract.
|
Nếu họ không hành động một cách phù phiếm như vậy, có lẽ họ đã không mất hợp đồng. |
| Nghi vấn |
Might we have succeeded if we had approached the project less frivolously?
|
Chúng ta có thể đã thành công nếu chúng ta tiếp cận dự án một cách ít phù phiếm hơn không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her frivolity amused everyone at the party.
|
Sự phù phiếm của cô ấy làm mọi người ở bữa tiệc thích thú. |
| Phủ định |
Isn't it frivolous to spend all your money on lottery tickets?
|
Chẳng phải thật phù phiếm khi tiêu hết tiền vào vé số hay sao? |
| Nghi vấn |
Are they being frivolous about such a serious matter?
|
Họ có đang phù phiếm về một vấn đề nghiêm trọng như vậy không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had been acting frivolously before the accident sobered them up.
|
Họ đã hành động một cách phù phiếm trước khi tai nạn làm họ tỉnh ngộ. |
| Phủ định |
She hadn't been engaging in such frivolity when her parents were still around.
|
Cô ấy đã không tham gia vào những trò phù phiếm như vậy khi bố mẹ cô ấy còn ở bên. |
| Nghi vấn |
Had he been displaying such frivolity before he received the bad news?
|
Có phải anh ta đã thể hiện sự phù phiếm như vậy trước khi nhận được tin xấu không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The party was full of frivolity, with laughter and games filling the air.
|
Bữa tiệc tràn ngập sự phù phiếm, với tiếng cười và trò chơi ngập tràn không gian. |
| Phủ định |
She didn't appreciate the frivolity at the funeral; it felt disrespectful.
|
Cô ấy không đánh giá cao sự phù phiếm tại đám tang; nó cảm thấy thiếu tôn trọng. |
| Nghi vấn |
Did he act frivolously when he spent all his savings on a whim?
|
Anh ấy đã hành động một cách phù phiếm khi tiêu hết tiền tiết kiệm vào một ý thích bất chợt phải không? |