(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ superficiality
C1

superficiality

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính hời hợt sự nông cạn tính phù phiếm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Superficiality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất hời hợt, nông cạn; sự thiếu chiều sâu trong hiểu biết hoặc suy nghĩ; sự quan tâm chỉ đến những khía cạnh bề ngoài.

Definition (English Meaning)

The quality of being superficial; lack of depth of understanding or thought; concern only with the surface aspects.

Ví dụ Thực tế với 'Superficiality'

  • "The superficiality of modern society often leads to feelings of alienation."

    "Sự hời hợt của xã hội hiện đại thường dẫn đến cảm giác xa lánh."

  • "The superficiality of the article was disappointing, as it lacked any real analysis."

    "Sự hời hợt của bài viết thật đáng thất vọng, vì nó thiếu bất kỳ phân tích thực sự nào."

  • "Her superficiality made it difficult to form a meaningful connection with her."

    "Tính hời hợt của cô ấy khiến việc tạo dựng một mối liên hệ ý nghĩa với cô ấy trở nên khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Superficiality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: superficiality
  • Adjective: superficial
  • Adverb: superficially
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

depth(chiều sâu)
profundity(tính sâu sắc)
seriousness(sự nghiêm túc)

Từ liên quan (Related Words)

materialism(chủ nghĩa vật chất)
image(hình ảnh)
vanity(tính phù hoa, sự kiêu ngạo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Superficiality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Superficiality ám chỉ sự thiếu chiều sâu trong tư duy, cảm xúc hoặc hành động. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, cho thấy sự thiếu chân thành, hời hợt trong các mối quan hệ hoặc công việc. Khác với 'shallowness' cũng mang nghĩa tương tự, 'superficiality' nhấn mạnh hơn vào việc chỉ quan tâm đến vẻ bề ngoài hoặc những điều dễ thấy, bỏ qua những yếu tố quan trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Superficiality of’: đề cập đến tính hời hợt của một người hoặc một vật cụ thể. Ví dụ: 'the superficiality of his arguments'. ‘Superficiality in’: Đề cập đến tính hời hợt trong một lĩnh vực, tình huống hoặc mối quan hệ cụ thể. Ví dụ: 'superficiality in their relationship'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Superficiality'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although she smiled superficially, I knew she was deeply hurt.
Mặc dù cô ấy cười một cách hời hợt, tôi biết cô ấy đang rất đau lòng.
Phủ định
Even though he tried to judge her superficially, he couldn't deny her genuine kindness.
Mặc dù anh cố gắng đánh giá cô ấy một cách hời hợt, anh không thể phủ nhận sự tử tế chân thành của cô ấy.
Nghi vấn
If you judge him superficially, will you truly understand his motivations?
Nếu bạn đánh giá anh ta một cách hời hợt, liệu bạn có thực sự hiểu được động cơ của anh ta không?

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Avoiding superficiality is crucial for building meaningful relationships.
Tránh sự hời hợt là rất quan trọng để xây dựng các mối quan hệ ý nghĩa.
Phủ định
I don't appreciate judging people based on superficiality.
Tôi không thích đánh giá mọi người dựa trên sự hời hợt.
Nghi vấn
Is overcoming superficiality essential for personal growth?
Vượt qua sự hời hợt có cần thiết cho sự phát triển cá nhân không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She should avoid superficiality in her relationships.
Cô ấy nên tránh sự hời hợt trong các mối quan hệ của mình.
Phủ định
You mustn't judge people based on superficial appearances.
Bạn không được đánh giá mọi người dựa trên vẻ ngoài hời hợt.
Nghi vấn
Could he be judging her superficially?
Liệu anh ấy có đang đánh giá cô ấy một cách hời hợt không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)