superficiality
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Superficiality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất hời hợt, nông cạn; sự thiếu chiều sâu trong hiểu biết hoặc suy nghĩ; sự quan tâm chỉ đến những khía cạnh bề ngoài.
Definition (English Meaning)
The quality of being superficial; lack of depth of understanding or thought; concern only with the surface aspects.
Ví dụ Thực tế với 'Superficiality'
-
"The superficiality of modern society often leads to feelings of alienation."
"Sự hời hợt của xã hội hiện đại thường dẫn đến cảm giác xa lánh."
-
"The superficiality of the article was disappointing, as it lacked any real analysis."
"Sự hời hợt của bài viết thật đáng thất vọng, vì nó thiếu bất kỳ phân tích thực sự nào."
-
"Her superficiality made it difficult to form a meaningful connection with her."
"Tính hời hợt của cô ấy khiến việc tạo dựng một mối liên hệ ý nghĩa với cô ấy trở nên khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Superficiality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: superficiality
- Adjective: superficial
- Adverb: superficially
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Superficiality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Superficiality ám chỉ sự thiếu chiều sâu trong tư duy, cảm xúc hoặc hành động. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, cho thấy sự thiếu chân thành, hời hợt trong các mối quan hệ hoặc công việc. Khác với 'shallowness' cũng mang nghĩa tương tự, 'superficiality' nhấn mạnh hơn vào việc chỉ quan tâm đến vẻ bề ngoài hoặc những điều dễ thấy, bỏ qua những yếu tố quan trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Superficiality of’: đề cập đến tính hời hợt của một người hoặc một vật cụ thể. Ví dụ: 'the superficiality of his arguments'. ‘Superficiality in’: Đề cập đến tính hời hợt trong một lĩnh vực, tình huống hoặc mối quan hệ cụ thể. Ví dụ: 'superficiality in their relationship'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Superficiality'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although she smiled superficially, I knew she was deeply hurt.
|
Mặc dù cô ấy cười một cách hời hợt, tôi biết cô ấy đang rất đau lòng. |
| Phủ định |
Even though he tried to judge her superficially, he couldn't deny her genuine kindness.
|
Mặc dù anh cố gắng đánh giá cô ấy một cách hời hợt, anh không thể phủ nhận sự tử tế chân thành của cô ấy. |
| Nghi vấn |
If you judge him superficially, will you truly understand his motivations?
|
Nếu bạn đánh giá anh ta một cách hời hợt, liệu bạn có thực sự hiểu được động cơ của anh ta không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding superficiality is crucial for building meaningful relationships.
|
Tránh sự hời hợt là rất quan trọng để xây dựng các mối quan hệ ý nghĩa. |
| Phủ định |
I don't appreciate judging people based on superficiality.
|
Tôi không thích đánh giá mọi người dựa trên sự hời hợt. |
| Nghi vấn |
Is overcoming superficiality essential for personal growth?
|
Vượt qua sự hời hợt có cần thiết cho sự phát triển cá nhân không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She should avoid superficiality in her relationships.
|
Cô ấy nên tránh sự hời hợt trong các mối quan hệ của mình. |
| Phủ định |
You mustn't judge people based on superficial appearances.
|
Bạn không được đánh giá mọi người dựa trên vẻ ngoài hời hợt. |
| Nghi vấn |
Could he be judging her superficially?
|
Liệu anh ấy có đang đánh giá cô ấy một cách hời hợt không? |