profundity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Profundity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự sâu sắc lớn về trí tuệ, cảm xúc hoặc ý nghĩa.
Definition (English Meaning)
Great depth of intellect, feeling, or meaning.
Ví dụ Thực tế với 'Profundity'
-
"The profundity of her philosophical insights was remarkable."
"Sự sâu sắc trong những hiểu biết triết học của cô ấy thật đáng chú ý."
-
"The book is admired for its profundity."
"Cuốn sách được ngưỡng mộ vì sự sâu sắc của nó."
-
"He spoke with surprising profundity."
"Anh ấy nói với một sự sâu sắc đáng ngạc nhiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Profundity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: profundity
- Adjective: profound
- Adverb: profoundly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Profundity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'profundity' thường được dùng để chỉ một ý tưởng, suy nghĩ, hoặc tác phẩm nghệ thuật có chiều sâu tư tưởng lớn, vượt lên trên những điều hời hợt, tầm thường. Nó có thể ám chỉ sự khôn ngoan, hiểu biết sâu sắc về bản chất của sự vật, hoặc khả năng cảm nhận sâu sắc những cảm xúc và trải nghiệm phức tạp. So với 'depth', 'profundity' mang tính trừu tượng và trang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Profundity of’: thường đi với một chủ đề hoặc lĩnh vực để chỉ sự sâu sắc trong lĩnh vực đó (ví dụ: the profundity of her insights). ‘Profundity in’: thường đi với một hành động hoặc biểu hiện để chỉ sự sâu sắc được thể hiện qua hành động đó (ví dụ: the profundity in his silence).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Profundity'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The profound meaning was deeply felt by everyone in the room.
|
Ý nghĩa sâu sắc đã được mọi người trong phòng cảm nhận sâu sắc. |
| Phủ định |
The profundity of his words was not fully understood by the audience.
|
Sự sâu sắc trong lời nói của anh ấy không được khán giả hiểu đầy đủ. |
| Nghi vấn |
Was the profound philosophical question addressed in the lecture?
|
Câu hỏi triết học sâu sắc đã được đề cập trong bài giảng phải không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been pondering the profundity of the universe, seeking answers to its greatest mysteries.
|
Cô ấy đã và đang suy ngẫm về sự sâu sắc của vũ trụ, tìm kiếm câu trả lời cho những bí ẩn lớn nhất của nó. |
| Phủ định |
I haven't been profoundly understanding the lecture, it's too complex.
|
Tôi đã không thực sự hiểu sâu sắc bài giảng, nó quá phức tạp. |
| Nghi vấn |
Has he been thinking profoundly about his future lately?
|
Gần đây anh ấy có suy nghĩ sâu sắc về tương lai của mình không? |