(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ remorsefully
C1

remorsefully

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách hối hận với sự hối hận đầy hối lỗi ăn năn hối lỗi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remorsefully'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thể hiện sự hối hận sâu sắc hoặc tội lỗi về một sai lầm đã gây ra.

Definition (English Meaning)

In a way that expresses deep regret or guilt for a wrong committed.

Ví dụ Thực tế với 'Remorsefully'

  • "He apologized remorsefully for his behavior."

    "Anh ấy hối hận xin lỗi vì hành vi của mình."

  • "She looked at him remorsefully."

    "Cô ấy nhìn anh ta một cách đầy hối hận."

  • "The thief remorsefully returned the stolen goods."

    "Tên trộm hối hận trả lại những món hàng đã đánh cắp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Remorsefully'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: remorsefully
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

regretfully(một cách hối tiếc)
ruefully(một cách buồn bã, hối hận)
penitently(một cách ăn năn)

Trái nghĩa (Antonyms)

unrepentantly(không hối cải)
callously(một cách nhẫn tâm)

Từ liên quan (Related Words)

guilt(tội lỗi)
atonement(sự chuộc tội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Remorsefully'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này nhấn mạnh đến hành động hoặc lời nói được thực hiện với sự hối hận rõ ràng. Nó cho thấy người thực hiện hành động đó cảm thấy rất tiếc và có thể đang cố gắng sửa chữa lỗi lầm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Remorsefully'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)