(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ceramic
B2

ceramic

noun

Nghĩa tiếng Việt

gốm sứ đồ gốm vật liệu gốm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ceramic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vật liệu cứng, giòn, chịu nhiệt và chống ăn mòn, được làm bằng cách tạo hình và nung một khoáng chất phi kim loại, chẳng hạn như đất sét, ở nhiệt độ cao.

Definition (English Meaning)

A hard, brittle, heat-resistant and corrosion-resistant material made by shaping and then firing a nonmetallic mineral, such as clay, at a high temperature.

Ví dụ Thực tế với 'Ceramic'

  • "The vase is made of ceramic."

    "Chiếc bình được làm bằng gốm sứ."

  • "Ceramic knives are very sharp."

    "Dao ceramic rất sắc."

  • "The artist is known for his ceramic sculptures."

    "Nghệ sĩ này nổi tiếng với những tác phẩm điêu khắc ceramic của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ceramic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ceramic
  • Adjective: ceramic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pottery(đồ gốm)
earthenware(đồ đất nung)

Trái nghĩa (Antonyms)

metal(kim loại)
plastic(nhựa)

Từ liên quan (Related Words)

porcelain(sứ)
tile(gạch)
clay(đất sét)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật liệu học Nghệ thuật Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Ceramic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chất liệu ceramic thường được sử dụng trong sản xuất gạch, đồ gốm, sứ, vật liệu chịu lửa và các sản phẩm kỹ thuật khác. So với kim loại, ceramic có độ cứng cao hơn và chịu nhiệt tốt hơn, nhưng lại giòn và dễ vỡ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

of: dùng để chỉ thành phần cấu tạo (a vase of ceramic). with: dùng để chỉ đặc tính (tiles with ceramic finish).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ceramic'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you handle the ceramic vase carefully, it will last for generations.
Nếu bạn xử lý chiếc bình gốm cẩn thận, nó sẽ tồn tại qua nhiều thế hệ.
Phủ định
If you don't fire the clay at the correct temperature, the ceramic will not be durable.
Nếu bạn không nung đất sét ở nhiệt độ thích hợp, đồ gốm sẽ không bền.
Nghi vấn
Will the ceramic tiles crack if the foundation shifts?
Liệu gạch men có bị nứt nếu nền móng bị dịch chuyển không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ceramic vase was made by a local artisan.
Chiếc bình gốm sứ được làm bởi một nghệ nhân địa phương.
Phủ định
The ceramic tiles were not installed correctly.
Những viên gạch men không được lắp đặt đúng cách.
Nghi vấn
Was the ceramic sculpture damaged during the transportation?
Tượng điêu khắc gốm sứ có bị hư hại trong quá trình vận chuyển không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By next year, they will have completed the ceramic tile installation in the entire house.
Đến năm sau, họ sẽ hoàn thành việc lắp đặt gạch ceramic trong toàn bộ ngôi nhà.
Phủ định
By the time the exhibition opens, the museum will not have acquired all the ceramic artifacts it wanted.
Trước thời điểm khai mạc triển lãm, bảo tàng sẽ chưa thu thập được tất cả các hiện vật gốm sứ mà họ mong muốn.
Nghi vấn
Will the artist have finished creating the ceramic sculpture by the end of the month?
Liệu nghệ sĩ có hoàn thành việc tạo ra tác phẩm điêu khắc gốm vào cuối tháng không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been collecting ceramic dolls for years before her house burned down.
Cô ấy đã sưu tập búp bê gốm sứ trong nhiều năm trước khi ngôi nhà của cô ấy bị cháy.
Phủ định
They hadn't been firing the ceramic tiles properly, so many were cracked.
Họ đã không nung gạch gốm đúng cách, vì vậy nhiều viên bị nứt.
Nghi vấn
Had he been working with ceramic materials before he got the job at the pottery studio?
Anh ấy đã làm việc với vật liệu gốm trước khi nhận được công việc tại xưởng gốm không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist is creating ceramic sculptures for the exhibition.
Nghệ sĩ đang tạo ra các tác phẩm điêu khắc gốm cho triển lãm.
Phủ định
She isn't painting on ceramic tiles right now.
Cô ấy không vẽ trên gạch gốm ngay bây giờ.
Nghi vấn
Are they firing the ceramic pots in the kiln?
Họ đang nung những chiếc nồi gốm trong lò nung phải không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had bought that ceramic vase yesterday.
Tôi ước tôi đã mua cái bình gốm đó ngày hôm qua.
Phủ định
If only she hadn't broken the ceramic plate.
Giá mà cô ấy không làm vỡ cái đĩa gốm.
Nghi vấn
I wish I could make ceramic sculptures.
Tôi ước tôi có thể tạo ra các tác phẩm điêu khắc bằng gốm.
(Vị trí vocab_tab4_inline)