shared office space
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shared office space'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một không gian làm việc được sử dụng bởi nhiều công ty hoặc cá nhân, thường là trong một môi trường hợp tác.
Definition (English Meaning)
A workspace that is used by multiple companies or individuals, often in a collaborative environment.
Ví dụ Thực tế với 'Shared office space'
-
"Many startups find shared office spaces to be a cost-effective solution."
"Nhiều công ty khởi nghiệp thấy rằng không gian làm việc chung là một giải pháp hiệu quả về chi phí."
-
"The shared office space offers a modern and collaborative environment."
"Không gian làm việc chung cung cấp một môi trường hiện đại và hợp tác."
-
"We decided to move to a shared office space to reduce overhead costs."
"Chúng tôi quyết định chuyển đến một không gian làm việc chung để giảm chi phí quản lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shared office space'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: shared office space
- Adjective: shared
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shared office space'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến một mô hình văn phòng nơi các công ty hoặc cá nhân khác nhau thuê chung một không gian làm việc. Điều này thường bao gồm các tiện nghi chung như khu vực tiếp tân, phòng họp, nhà bếp và máy in. Nó khác với văn phòng riêng ở chỗ người thuê không có không gian dành riêng hoàn toàn cho họ. Khái niệm này nhấn mạnh tính linh hoạt, giảm chi phí và cơ hội kết nối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' được sử dụng khi nói về việc làm việc trong một không gian như một vị trí chung chung (ví dụ: 'I work in a shared office space'). 'At' có thể được sử dụng khi chỉ một địa điểm cụ thể (ví dụ: 'I am at the shared office space now').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shared office space'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They decided to rent a shared office space to reduce costs.
|
Họ quyết định thuê một không gian văn phòng dùng chung để giảm chi phí. |
| Phủ định |
They chose not to consider a shared office space due to privacy concerns.
|
Họ chọn không xem xét một không gian văn phòng dùng chung vì lo ngại về quyền riêng tư. |
| Nghi vấn |
Why do you want to work in a shared office space?
|
Tại sao bạn muốn làm việc trong một không gian văn phòng dùng chung? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I used to hate the noise in the shared office space, but now I'm used to it.
|
Tôi từng ghét tiếng ồn ở không gian văn phòng chia sẻ, nhưng giờ tôi đã quen rồi. |
| Phủ định |
She didn't use to work in a shared office space, she preferred her own private office.
|
Cô ấy đã không từng làm việc trong một không gian văn phòng chia sẻ, cô ấy thích văn phòng riêng của mình hơn. |
| Nghi vấn |
Did you use to find it difficult to concentrate in a shared office space?
|
Bạn có từng thấy khó tập trung trong một không gian văn phòng chia sẻ không? |