(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flexible workspace
B2

flexible workspace

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

không gian làm việc linh hoạt môi trường làm việc linh hoạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flexible workspace'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một môi trường làm việc linh hoạt được thiết kế để hỗ trợ nhiều phong cách và nhu cầu làm việc khác nhau. Nó có thể bao gồm văn phòng chia sẻ, không gian làm việc chung, bố trí bàn làm việc nóng (hot-desking) và các tùy chọn làm việc từ xa.

Definition (English Meaning)

An adaptable work environment designed to support a variety of working styles and needs. It can include shared offices, co-working spaces, hot-desking arrangements, and remote work options.

Ví dụ Thực tế với 'Flexible workspace'

  • "The company implemented a flexible workspace to improve employee satisfaction and productivity."

    "Công ty đã triển khai một không gian làm việc linh hoạt để cải thiện sự hài lòng và năng suất của nhân viên."

  • "Flexible workspaces are becoming increasingly popular among startups and freelancers."

    "Không gian làm việc linh hoạt ngày càng trở nên phổ biến đối với các công ty khởi nghiệp và những người làm việc tự do."

  • "The new office design includes several flexible workspaces to accommodate different team sizes."

    "Thiết kế văn phòng mới bao gồm một số không gian làm việc linh hoạt để phù hợp với các quy mô nhóm khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flexible workspace'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

traditional office(văn phòng truyền thống)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Bất động sản Quản lý văn phòng

Ghi chú Cách dùng 'Flexible workspace'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh sự linh hoạt và khả năng thích ứng của không gian làm việc, cho phép nhân viên lựa chọn địa điểm và cách thức làm việc phù hợp nhất với nhiệm vụ và sở thích của họ. Khác với 'traditional office' (văn phòng truyền thống) thường cố định và ít thay đổi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

- 'in a flexible workspace': Chỉ vị trí, làm việc trong một không gian làm việc linh hoạt. - 'for flexible workspace': Sử dụng để chỉ mục đích, ví dụ 'demand for flexible workspace'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flexible workspace'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)