(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ individuals
B2

individuals

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

các cá nhân từng cá nhân mỗi người
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Individuals'

Giải nghĩa Tiếng Việt

số nhiều của individual: những cá nhân riêng lẻ, đặc biệt khi được xem xét khác biệt với một nhóm.

Definition (English Meaning)

plural of individual: single human beings, especially when considered as distinct from a group.

Ví dụ Thực tế với 'Individuals'

  • "The study focused on the behavior of individuals within the group."

    "Nghiên cứu tập trung vào hành vi của các cá nhân trong nhóm."

  • "The government provides support for individuals in need."

    "Chính phủ cung cấp hỗ trợ cho những cá nhân có nhu cầu."

  • "Each individual has the right to express their opinion."

    "Mỗi cá nhân có quyền bày tỏ ý kiến của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Individuals'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: individuals
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

persons(người)
people(người)

Trái nghĩa (Antonyms)

group(nhóm)
community(cộng đồng)

Từ liên quan (Related Words)

citizens(công dân)
consumers(người tiêu dùng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Pháp luật Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Individuals'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'individuals' nhấn mạnh tính riêng biệt, độc lập của mỗi người trong một tập thể. Thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng hoặc khi muốn nhấn mạnh quyền lợi và trách nhiệm của từng cá nhân. So với 'people', 'individuals' mang tính trừu tượng và trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to among

- 'for individuals': chỉ mục đích, lợi ích dành cho các cá nhân. Ví dụ: 'Benefits designed for individuals'.
- 'to individuals': chỉ sự tác động đến các cá nhân. Ví dụ: 'A threat to individuals'.
- 'among individuals': chỉ sự phân bổ hoặc tương tác giữa các cá nhân. Ví dụ: 'Differences among individuals'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Individuals'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The project requires collaboration from several individuals.
Dự án đòi hỏi sự hợp tác từ một số cá nhân.
Phủ định
Not all individuals are suited for this type of work.
Không phải tất cả các cá nhân đều phù hợp với loại công việc này.
Nghi vấn
Are these individuals aware of the risks involved?
Những cá nhân này có nhận thức được những rủi ro liên quan không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The research focused on how stress affects individuals.
Nghiên cứu tập trung vào cách căng thẳng ảnh hưởng đến các cá nhân.
Phủ định
Not all individuals respond to treatment in the same way.
Không phải tất cả các cá nhân đều phản ứng với điều trị theo cùng một cách.
Nghi vấn
Do these individuals require additional support?
Những cá nhân này có cần hỗ trợ thêm không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If individuals exercise regularly, they usually feel healthier.
Nếu các cá nhân tập thể dục thường xuyên, họ thường cảm thấy khỏe mạnh hơn.
Phủ định
When individuals do not get enough sleep, their performance is not optimal.
Khi các cá nhân không ngủ đủ giấc, hiệu suất của họ không tối ưu.
Nghi vấn
If individuals contribute to the group, does the team achieve its goals more easily?
Nếu các cá nhân đóng góp vào nhóm, đội có đạt được mục tiêu dễ dàng hơn không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many individuals participated in the survey.
Nhiều cá nhân đã tham gia vào cuộc khảo sát.
Phủ định
Not all individuals are eligible for the scholarship.
Không phải tất cả các cá nhân đều đủ điều kiện nhận học bổng.
Nghi vấn
Which individuals were selected for the interview?
Những cá nhân nào đã được chọn cho cuộc phỏng vấn?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of the program, those individuals will have been participating in the research for over five years.
Đến cuối chương trình, những cá nhân đó sẽ đã tham gia vào nghiên cứu trong hơn năm năm.
Phủ định
Those individuals won't have been experiencing the full benefits of the new policy by the time it's reviewed.
Những cá nhân đó sẽ không được trải nghiệm đầy đủ lợi ích của chính sách mới vào thời điểm nó được xem xét.
Nghi vấn
Will those individuals have been living in the community long enough to qualify for the grant by next year?
Liệu những cá nhân đó sẽ sống trong cộng đồng đủ lâu để đủ điều kiện nhận trợ cấp vào năm tới chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)