(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ virtual
B2

virtual

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

ảo trực tuyến mô phỏng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Virtual'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gần như hoặc xấp xỉ như được mô tả, nhưng không hoàn toàn theo tên gọi hoặc định nghĩa.

Definition (English Meaning)

Almost or nearly as described, but not completely according to the name or definition.

Ví dụ Thực tế với 'Virtual'

  • "The company held a virtual meeting to discuss the new project."

    "Công ty đã tổ chức một cuộc họp trực tuyến để thảo luận về dự án mới."

  • "She attended a virtual conference."

    "Cô ấy đã tham dự một hội nghị trực tuyến."

  • "The museum offers virtual tours."

    "Bảo tàng cung cấp các chuyến tham quan ảo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Virtual'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

real(thật)
actual(thực tế)
physical(vật lý)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Virtual'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'virtual' thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó tồn tại hoặc được thực hiện trên máy tính hoặc trên internet, chứ không phải trong thế giới vật chất. Nó nhấn mạnh sự mô phỏng hoặc sự xuất hiện của một cái gì đó thực tế. So với 'actual' (thực tế), 'real' (có thật), 'virtual' mang ý nghĩa không hoàn toàn có thật về mặt vật lý, mà là về mặt chức năng hoặc trải nghiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Khi đi với 'in', 'virtual' thường mô tả bối cảnh hoặc môi trường ảo. Ví dụ: 'virtual reality' (thực tế ảo). Khi đi với 'for', 'virtual' có thể chỉ mục đích sử dụng trong một môi trường ảo. Ví dụ: 'virtual assistant for business'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Virtual'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)