shareholder-focused
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shareholder-focused'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tập trung chủ yếu vào lợi ích và quyền lợi của các cổ đông.
Definition (English Meaning)
Primarily concerned with the interests and benefits of shareholders.
Ví dụ Thực tế với 'Shareholder-focused'
-
"The company's shareholder-focused strategy led to increased profits but also resulted in employee layoffs."
"Chiến lược tập trung vào cổ đông của công ty đã dẫn đến sự gia tăng lợi nhuận nhưng cũng gây ra tình trạng sa thải nhân viên."
-
"The new CEO implemented a more shareholder-focused approach to management."
"Vị CEO mới đã triển khai một phương pháp quản lý tập trung hơn vào cổ đông."
-
"Critics argue that a purely shareholder-focused model can lead to unethical business practices."
"Các nhà phê bình cho rằng một mô hình chỉ tập trung vào cổ đông có thể dẫn đến các hoạt động kinh doanh phi đạo đức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shareholder-focused'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: shareholder-focused
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shareholder-focused'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các công ty, chiến lược hoặc chính sách ưu tiên việc gia tăng giá trị cho cổ đông hơn là các bên liên quan khác như nhân viên, khách hàng hoặc cộng đồng. Nó thường mang ý nghĩa rằng các quyết định được đưa ra dựa trên mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'on', nó nhấn mạnh sự tập trung vào lợi ích cổ đông (ví dụ: 'a strategy focused on shareholder value'). Khi đi với 'towards', nó chỉ hướng hành động, nghĩa là hướng tới việc đem lại lợi ích cho cổ đông (ví dụ: 'a policy geared towards shareholder gains').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shareholder-focused'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.