(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shareholder value
C1

shareholder value

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giá trị cổ đông giá trị cho cổ đông
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shareholder value'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giá trị mà các cổ đông nhận được từ việc sở hữu cổ phần trong một công ty. Điều này bao gồm cổ tức, tăng giá cổ phiếu và bất kỳ lợi ích nào khác mà họ nhận được từ quyền sở hữu của họ.

Definition (English Meaning)

The worth that shareholders receive from owning a share of stock in a company. This includes dividends, increases in stock price, and any other benefit they derive from their ownership.

Ví dụ Thực tế với 'Shareholder value'

  • "The company's primary goal is to maximize shareholder value."

    "Mục tiêu chính của công ty là tối đa hóa giá trị cổ đông."

  • "The CEO was criticized for prioritizing short-term profits over long-term shareholder value."

    "Giám đốc điều hành bị chỉ trích vì ưu tiên lợi nhuận ngắn hạn hơn giá trị cổ đông dài hạn."

  • "Many companies now recognize the importance of environmental, social, and governance (ESG) factors in creating sustainable shareholder value."

    "Nhiều công ty hiện nay nhận ra tầm quan trọng của các yếu tố môi trường, xã hội và quản trị (ESG) trong việc tạo ra giá trị cổ đông bền vững."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shareholder value'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: shareholder value
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

equity value(giá trị vốn chủ sở hữu)

Trái nghĩa (Antonyms)

stakeholder value(giá trị các bên liên quan)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Shareholder value'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý doanh nghiệp và tài chính, đề cập đến mục tiêu tối thượng của việc điều hành một công ty là gia tăng giá trị cho các cổ đông. Nó thường được coi là một thước đo quan trọng về hiệu quả hoạt động và sự thành công của công ty. 'Shareholder value' nhấn mạnh lợi ích tài chính cho các cổ đông, khác với các khái niệm như 'stakeholder value' bao gồm lợi ích của tất cả các bên liên quan (nhân viên, khách hàng, cộng đồng, v.v.).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for to

- 'Shareholder value in a company': Giá trị cổ đông trong một công ty.
- 'Focus on shareholder value': Tập trung vào giá trị cổ đông.
- 'Increase shareholder value to attract investors': Tăng giá trị cổ đông để thu hút nhà đầu tư.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shareholder value'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)