(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shatter
B2

shatter

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

vỡ tan tan tành tan nát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shatter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đập vỡ, làm vỡ tan tành; làm tan nát (hy vọng, giấc mơ...).

Definition (English Meaning)

To break or cause to break suddenly and violently into pieces.

Ví dụ Thực tế với 'Shatter'

  • "The vase shattered when it fell off the table."

    "Chiếc bình vỡ tan tành khi nó rơi khỏi bàn."

  • "The earthquake shattered windows for miles around."

    "Trận động đất làm vỡ cửa sổ trong phạm vi hàng dặm."

  • "His hopes were shattered when he failed the exam."

    "Hy vọng của anh ấy tan vỡ khi anh ấy trượt kỳ thi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shatter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

break(làm vỡ)
smash(đập tan)
crush(nghiền nát)

Trái nghĩa (Antonyms)

mend(sửa chữa)
repair(khôi phục)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Shatter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'shatter' thường mang ý nghĩa về sự vỡ một cách đột ngột, mạnh mẽ và thành nhiều mảnh vụn. Nó có thể được dùng cho cả vật chất (kính, đá, v.v.) và phi vật chất (hy vọng, giấc mơ). So với 'break', 'shatter' mang tính chất kịch liệt và không thể phục hồi hơn. 'Crush' thể hiện sự nghiền nát hoàn toàn, còn 'smash' thường ám chỉ việc đập mạnh để phá hủy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into by

'Shatter into': Thể hiện việc vỡ thành nhiều mảnh, ví dụ: 'The glass shattered into a thousand pieces.'
'Shatter by': Thể hiện nguyên nhân gây ra sự vỡ, ví dụ: 'His dreams were shattered by the war.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shatter'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)