(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fragile
B2

fragile

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

dễ vỡ mong manh yếu ớt dễ bị tổn thương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fragile'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dễ vỡ hoặc dễ bị hư hại; mỏng manh, yếu ớt.

Definition (English Meaning)

Easily broken or damaged; delicate.

Ví dụ Thực tế với 'Fragile'

  • "The antique vase is very fragile."

    "Chiếc bình cổ rất dễ vỡ."

  • "The economy is still fragile."

    "Nền kinh tế vẫn còn mong manh."

  • "She has a fragile ego."

    "Cô ấy có một cái tôi dễ bị tổn thương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fragile'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Fragile'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fragile' thường được dùng để mô tả các vật thể vật lý dễ bị vỡ, nhưng cũng có thể được dùng một cách ẩn dụ để mô tả những thứ trừu tượng như cảm xúc, mối quan hệ, hoặc tình hình. Nó nhấn mạnh tính chất dễ tổn thương và cần được đối xử cẩn thận. So với 'brittle', 'fragile' nhấn mạnh đến khả năng hư hại do tác động bên ngoài, trong khi 'brittle' nhấn mạnh đến cấu trúc bên trong yếu. Ví dụ, thủy tinh là fragile, trong khi bánh quy giòn có thể là brittle.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to with

Khi đi với 'to', fragile ám chỉ sự dễ bị ảnh hưởng bởi một tác nhân nào đó (ví dụ: 'fragile to criticism' - dễ bị tổn thương bởi lời chỉ trích). Khi đi với 'with', fragile ám chỉ việc cần xử lý một cách cẩn thận (ví dụ: 'handle with fragile' - xử lý cẩn thận vì dễ vỡ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fragile'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)