(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ violently
B2

violently

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách dữ dội một cách bạo lực quyết liệt mạnh mẽ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Violently'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách mạnh mẽ, dữ dội, thường gây ra thiệt hại hoặc thương tích.

Definition (English Meaning)

In a way that involves great force or intensity, especially causing damage or injury.

Ví dụ Thực tế với 'Violently'

  • "The storm raged violently through the night."

    "Cơn bão gầm thét dữ dội suốt đêm."

  • "He reacted violently to the news."

    "Anh ta phản ứng dữ dội trước tin tức."

  • "The car crashed violently into the wall."

    "Chiếc xe đâm mạnh vào tường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Violently'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: violently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Violently'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'violently' nhấn mạnh mức độ bạo lực, cường độ cao của hành động. Nó thường đi kèm với các động từ chỉ hành động mạnh, mang tính chất phá hoại hoặc gây hại. Khác với 'strongly' (mạnh mẽ), 'violently' luôn mang ý nghĩa tiêu cực và thường liên quan đến sự hung hăng, tàn bạo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against with

'violently against' thường dùng để diễn tả sự phản đối mạnh mẽ, quyết liệt. 'violently with' có thể dùng để mô tả việc xử lý một cách thô bạo, bạo lực với ai đó hoặc cái gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Violently'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The storm is going to hit the coast violently.
Cơn bão sẽ tấn công bờ biển một cách dữ dội.
Phủ định
She is not going to react violently to the news.
Cô ấy sẽ không phản ứng dữ dội với tin tức này.
Nghi vấn
Are they going to protest violently against the new law?
Họ có định biểu tình dữ dội chống lại luật mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)