sheaf
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sheaf'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bó lúa, rơm, hoặc các loại cây trồng khác được bó lại sau khi thu hoạch.
Ví dụ Thực tế với 'Sheaf'
-
"The farmer carried a sheaf of wheat on his shoulder."
"Người nông dân vác một bó lúa mì trên vai."
-
"The painting depicted a field of golden wheat with sheaves standing tall."
"Bức tranh mô tả một cánh đồng lúa mì vàng óng với những bó lúa đứng thẳng."
-
"He gathered a sheaf of documents for the meeting."
"Anh ấy thu thập một tập tài liệu cho cuộc họp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sheaf'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sheaf
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sheaf'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sheaf' thường được dùng để chỉ một bó lớn các thân cây ngũ cốc đã được cắt và bó lại. Nó mang ý nghĩa về sự thu hoạch và sự trù phú. Trong văn học, nó có thể mang ý nghĩa tượng trưng cho sự giàu có, thành quả lao động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Sheaf of’ được dùng để chỉ một bó gì đó. Ví dụ: a sheaf of wheat (một bó lúa mì).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sheaf'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer carried a sheaf, which contained the best wheat, to the mill.
|
Người nông dân mang một bó lúa mì, cái mà chứa loại lúa mì tốt nhất, đến cối xay. |
| Phủ định |
The field, where a sheaf should have been left for the poor, was completely bare.
|
Cánh đồng, nơi mà một bó lúa mì đáng lẽ phải được để lại cho người nghèo, đã hoàn toàn trơ trụi. |
| Nghi vấn |
Is that the sheaf which you found in the barn?
|
Đó có phải là bó lúa mì mà bạn tìm thấy trong chuồng không? |