(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stalks
B2

stalks

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

rình rập theo dõi lén lút thân cây
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stalks'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thân chính của một cây thân thảo.

Definition (English Meaning)

The main stem of a herbaceous plant.

Ví dụ Thực tế với 'Stalks'

  • "The tall stalks of corn waved in the breeze."

    "Những thân ngô cao vút đung đưa trong gió."

  • "She stalks him online."

    "Cô ấy theo dõi anh ta trên mạng."

  • "The farmer checked the corn stalks."

    "Người nông dân kiểm tra những thân cây ngô."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stalks'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stem(thân cây)
pursue(theo đuổi)
shadow(bám đuôi)

Trái nghĩa (Antonyms)

ignore(lờ đi)
avoid(tránh né)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học Động vật học Tội phạm học

Ghi chú Cách dùng 'Stalks'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ phần thân dài, mảnh của cây, hoa, hoặc lá. Ví dụ, thân cây ngô, thân hoa hồng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stalks'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)