stalks
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stalks'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thân chính của một cây thân thảo.
Definition (English Meaning)
The main stem of a herbaceous plant.
Ví dụ Thực tế với 'Stalks'
-
"The tall stalks of corn waved in the breeze."
"Những thân ngô cao vút đung đưa trong gió."
-
"She stalks him online."
"Cô ấy theo dõi anh ta trên mạng."
-
"The farmer checked the corn stalks."
"Người nông dân kiểm tra những thân cây ngô."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stalks'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stalks'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ phần thân dài, mảnh của cây, hoa, hoặc lá. Ví dụ, thân cây ngô, thân hoa hồng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stalks'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.