sheet silicate
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sheet silicate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoáng vật silicat trong đó các tứ diện silicat được sắp xếp thành các lớp (tấm).
Definition (English Meaning)
A silicate mineral in which the silicate tetrahedra are arranged in sheets.
Ví dụ Thực tế với 'Sheet silicate'
-
"Mica is a common example of a sheet silicate."
"Mica là một ví dụ phổ biến về silicat lớp."
-
"The sheet silicate minerals are characterized by their layered structure."
"Các khoáng chất silicat lớp được đặc trưng bởi cấu trúc lớp của chúng."
-
"Kaolinite is a type of sheet silicate used in ceramics."
"Kaolinite là một loại silicat lớp được sử dụng trong gốm sứ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sheet silicate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sheet silicate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sheet silicate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sheet silicates, còn được gọi là phyllosilicates (từ tiếng Hy Lạp 'phyllon' có nghĩa là 'lá'), là một nhóm lớn các khoáng chất tạo đá quan trọng. Cấu trúc lớp của chúng cho phép chúng dễ dàng phân tách thành các tấm mỏng. Các ví dụ phổ biến bao gồm mica, serpentine, talc, chlorite và khoáng vật đất sét.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'sheet silicate of magnesium' (silicat lớp magie), 'sheet silicate in clay' (silicat lớp trong đất sét). 'Of' thường chỉ thành phần cấu tạo. 'In' thường chỉ sự tồn tại trong một môi trường hoặc thành phần lớn hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sheet silicate'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Muscovite is a common type of sheet silicate.
|
Muscovite là một loại silicat lớp phổ biến. |
| Phủ định |
This rock sample does not contain any sheet silicate minerals.
|
Mẫu đá này không chứa bất kỳ khoáng chất silicat lớp nào. |
| Nghi vấn |
Is biotite considered a sheet silicate?
|
Biotit có được coi là một silicat lớp không? |