(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ phyllosilicate
C1

phyllosilicate

noun

Nghĩa tiếng Việt

khoáng vật silicat lớp silicat tấm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phyllosilicate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khoáng vật silicat lớp, có cấu trúc tứ diện silicat được sắp xếp thành các lớp.

Definition (English Meaning)

A sheet silicate mineral, with a structure of silicate tetrahedra arranged in sheets.

Ví dụ Thực tế với 'Phyllosilicate'

  • "Clay minerals are a type of phyllosilicate."

    "Khoáng chất sét là một loại phyllosilicate."

  • "The properties of soil are influenced by the type of phyllosilicates present."

    "Các tính chất của đất bị ảnh hưởng bởi loại phyllosilicate có mặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Phyllosilicate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: phyllosilicate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoáng vật học Địa chất học

Ghi chú Cách dùng 'Phyllosilicate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phyllosilicates là một nhóm lớn các khoáng chất tạo đá quan trọng. Chúng được đặc trưng bởi cấu trúc lớp hoặc tấm, trong đó các tứ diện silica (SiO4) được liên kết để tạo thành các tấm vô tận. Các tấm này được liên kết với nhau bởi các cation (ví dụ: Mg, Al, Fe) và/hoặc các phân tử nước. Các ví dụ phổ biến bao gồm mica, serpentine, talc, và khoáng chất sét. Thuật ngữ 'sheet silicate' thường được sử dụng thay thế cho 'phyllosilicate'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường dùng 'phyllosilicate of (element/compound)' để chỉ thành phần của phyllosilicate.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Phyllosilicate'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The geologist had analyzed the phyllosilicate composition of the rock sample before submitting the report.
Nhà địa chất đã phân tích thành phần phyllosilicate của mẫu đá trước khi nộp báo cáo.
Phủ định
The researchers had not expected the phyllosilicate to exhibit such unique optical properties.
Các nhà nghiên cứu đã không kỳ vọng phyllosilicate sẽ thể hiện các tính chất quang học độc đáo như vậy.
Nghi vấn
Had the team identified the specific type of phyllosilicate present in the soil sample before the experiment?
Nhóm nghiên cứu đã xác định loại phyllosilicate cụ thể có trong mẫu đất trước khi thí nghiệm chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)