(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shelf life
B2

shelf life

noun

Nghĩa tiếng Việt

thời hạn sử dụng hạn sử dụng tuổi thọ của sản phẩm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shelf life'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thời hạn sử dụng; khoảng thời gian mà một sản phẩm (thường là thực phẩm hoặc hàng hóa) có thể được lưu trữ mà vẫn giữ được chất lượng, an toàn để sử dụng hoặc bán.

Definition (English Meaning)

The length of time for which an item remains usable, fit for consumption, or saleable while stored.

Ví dụ Thực tế với 'Shelf life'

  • "The shelf life of fresh produce is often shorter than that of processed foods."

    "Thời hạn sử dụng của nông sản tươi thường ngắn hơn so với thực phẩm chế biến."

  • "Proper packaging can extend the shelf life of many products."

    "Bao bì phù hợp có thể kéo dài thời hạn sử dụng của nhiều sản phẩm."

  • "Consumers should always check the shelf life before purchasing perishable goods."

    "Người tiêu dùng nên luôn kiểm tra thời hạn sử dụng trước khi mua hàng hóa dễ hỏng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shelf life'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: shelf life
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

storage life(thời gian bảo quản)
keeping quality(chất lượng bảo quản)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

expiration date(ngày hết hạn)
use by date(hạn sử dụng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sản xuất Bán lẻ Thực phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Shelf life'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "shelf life" thường được dùng để chỉ các sản phẩm có thể bị hỏng hoặc mất chất lượng sau một khoảng thời gian nhất định, chẳng hạn như thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm. Nó đề cập đến khoảng thời gian mà sản phẩm vẫn còn ở trạng thái tốt nhất khi được bảo quản đúng cách. Khác với 'expiration date' (ngày hết hạn), 'shelf life' có thể mang tính ước tính hơn, chỉ ra chất lượng bắt đầu giảm sút chứ không nhất thiết là không còn an toàn để sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"Shelf life of [sản phẩm]" dùng để chỉ thời hạn sử dụng của sản phẩm đó. Ví dụ: 'The shelf life of this milk is one week.' (Thời hạn sử dụng của sữa này là một tuần.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shelf life'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To extend the shelf life of this product, it must be refrigerated.
Để kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm này, nó phải được làm lạnh.
Phủ định
Not to consider the shelf life of ingredients can lead to significant waste in a restaurant.
Không xem xét thời hạn sử dụng của các nguyên liệu có thể dẫn đến lãng phí đáng kể trong một nhà hàng.
Nghi vấn
Why is it important to understand the shelf life of different medications?
Tại sao việc hiểu thời hạn sử dụng của các loại thuốc khác nhau lại quan trọng?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you don't refrigerate milk, its shelf life decreases significantly.
Nếu bạn không làm lạnh sữa, thời hạn sử dụng của nó giảm đi đáng kể.
Phủ định
If the packaging is damaged, the shelf life of the product does not remain the same.
Nếu bao bì bị hư hỏng, thời hạn sử dụng của sản phẩm không còn như cũ.
Nghi vấn
If you freeze bread, does it extend its shelf life?
Nếu bạn đông lạnh bánh mì, nó có kéo dài thời hạn sử dụng của nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)