(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ keeping quality
B2

keeping quality

noun

Nghĩa tiếng Việt

khả năng bảo quản chất lượng bảo quản độ bền bảo quản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Keeping quality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng của một sản phẩm, đặc biệt là thực phẩm, để duy trì tình trạng tốt trong một khoảng thời gian dài; chất lượng bảo quản.

Definition (English Meaning)

The ability of a product, especially food, to remain in good condition for a long period of time.

Ví dụ Thực tế với 'Keeping quality'

  • "The keeping quality of these apples is excellent; they can be stored for months without spoiling."

    "Chất lượng bảo quản của những quả táo này rất tuyệt vời; chúng có thể được bảo quản trong nhiều tháng mà không bị hỏng."

  • "Breeders are working to improve the keeping quality of tomatoes."

    "Các nhà tạo giống đang nỗ lực cải thiện chất lượng bảo quản của cà chua."

  • "The improved keeping quality allows us to transport the fruit over longer distances."

    "Chất lượng bảo quản được cải thiện cho phép chúng tôi vận chuyển trái cây trên quãng đường dài hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Keeping quality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: keeping quality (chất lượng bảo quản)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

storability(khả năng lưu trữ)
shelf life(thời hạn sử dụng)
preservability(khả năng bảo quản)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học thực phẩm Nông nghiệp Thương mại

Ghi chú Cách dùng 'Keeping quality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để đánh giá khả năng của thực phẩm hoặc sản phẩm nông nghiệp chống lại sự hư hỏng, mất chất lượng hoặc giảm giá trị dinh dưỡng trong quá trình lưu trữ hoặc vận chuyển. Nó khác với 'shelf life' (thời hạn sử dụng) ở chỗ 'keeping quality' nhấn mạnh vào các yếu tố vốn có của sản phẩm, trong khi 'shelf life' bao gồm các yếu tố bên ngoài như điều kiện bảo quản. 'Durability' (độ bền) là một từ liên quan, nhưng thường áp dụng cho các vật liệu hoặc sản phẩm công nghiệp, không phải thực phẩm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'keeping quality of': được sử dụng để chỉ chất lượng bảo quản CỦA một sản phẩm cụ thể (ví dụ: 'The keeping quality of apples'). 'keeping quality for': thường xuất hiện khi đề cập đến khoảng thời gian (ví dụ: 'good keeping quality for several months').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Keeping quality'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)