consumption
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consumption'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động sử dụng năng lượng, thực phẩm hoặc vật liệu; số lượng được sử dụng.
Definition (English Meaning)
The act of using energy, food, or materials; the amount used.
Ví dụ Thực tế với 'Consumption'
-
"The consumption of fossil fuels is a major contributor to climate change."
"Việc tiêu thụ nhiên liệu hóa thạch là một nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu."
-
"The country's energy consumption has increased dramatically in recent years."
"Mức tiêu thụ năng lượng của quốc gia đã tăng lên đáng kể trong những năm gần đây."
-
"We need to reduce our consumption of single-use plastics."
"Chúng ta cần giảm mức tiêu thụ nhựa sử dụng một lần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Consumption'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Consumption'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'consumption' thường liên quan đến việc tiêu thụ một cách có hệ thống và có thể đo lường được. Nó có thể mang ý nghĩa tích cực (ví dụ: tiêu thụ thực phẩm để duy trì sự sống) hoặc tiêu cực (ví dụ: tiêu thụ tài nguyên quá mức gây hại cho môi trường). So với 'use', 'consumption' mang tính kinh tế và thống kê hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Consumption of' chỉ đối tượng bị tiêu thụ (ví dụ: consumption of fuel). 'Consumption for' chỉ mục đích của việc tiêu thụ (ví dụ: consumption for energy production).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Consumption'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.