(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shift in authority
C1

shift in authority

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

sự thay đổi quyền lực sự chuyển giao quyền lực sự chuyển dịch quyền hành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shift in authority'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thay đổi hoặc chuyển giao quyền lực hoặc quyền kiểm soát từ một người, nhóm hoặc thực thể sang một người, nhóm hoặc thực thể khác.

Definition (English Meaning)

A change or transfer of power or control from one person, group, or entity to another.

Ví dụ Thực tế với 'Shift in authority'

  • "The company is undergoing a significant shift in authority, with more decision-making power being given to regional managers."

    "Công ty đang trải qua một sự thay đổi đáng kể về quyền lực, với nhiều quyền ra quyết định hơn được trao cho các giám đốc khu vực."

  • "There has been a shift in authority from the central government to local councils."

    "Đã có một sự thay đổi về quyền lực từ chính phủ trung ương sang hội đồng địa phương."

  • "The new CEO implemented a shift in authority to empower employees."

    "CEO mới đã thực hiện một sự thay đổi về quyền lực để trao quyền cho nhân viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shift in authority'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: shift (sự thay đổi, sự chuyển dịch), authority (quyền lực, thẩm quyền)
  • Verb: shift (thay đổi, chuyển dịch)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

power transition(chuyển giao quyền lực)
redistribution of power(tái phân phối quyền lực)
change in control(thay đổi quyền kiểm soát)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

delegation of authority(ủy quyền)
centralization of authority(tập trung quyền lực)
decentralization of authority(phân quyền)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Quản lý Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Shift in authority'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một sự thay đổi quan trọng trong cấu trúc quyền lực, có thể diễn ra trong một tổ chức, một quốc gia hoặc thậm chí trên quy mô toàn cầu. 'Shift' ở đây nhấn mạnh đến quá trình chuyển đổi, không nhất thiết phải đột ngột nhưng mang tính chất thay đổi cơ bản. Cần phân biệt với 'transfer of authority' (chuyển giao quyền lực) mang tính chất hành chính, thủ tục hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of towards

'in' dùng để chỉ lĩnh vực mà sự thay đổi quyền lực diễn ra (a shift in authority *in* the company). 'of' dùng để chỉ bản chất của sự thay đổi (a shift *of* authority *away from* the CEO). 'towards' diễn tả hướng của sự thay đổi (a shift in authority *towards* local government).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shift in authority'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)